Trước đây, các vấn đề về môi trường có thể xem là yếu tố phụ, nhưng hiện nay, dữ liệu phát thải minh bạch lại là một lợi thế cạnh tranh sắc bén. Các thị trường xuất khẩu lớn như châu Âu, Mỹ ngày càng siết chặt yêu cầu về hàng hóa xanh, thân thiện với môi trường. Những cơ chế như Điều chỉnh carbon xuyên biên giới (CBAM) của EU đang dần hiện hữu, có nguy cơ biến phát thải thành một loại "thuế" vô hình, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và khả năng tiếp cận thị trường của sản phẩm.
Mật độ đô thị hóa và công nghiệp hóa góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính. Ảnh: Nguyễn Văn Ánh
Theo đại diện Ban quản lý Dự án "Lồng ghép chống chịu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường để phát triển các đô thị xanh loại II" (GEF/ADB) của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kiểm kê khí nhà kính là bước đi nền tảng. Hoạt động này được hiểu là quá trình thu thập thông tin, tính toán lượng khí thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh dựa trên số liệu tiêu thụ năng lượng thực tế và hệ số phát thải. Đây là cơ sở để doanh nghiệp hiểu rõ "dấu chân carbon" của mình, từ đó xây dựng kế hoạch giảm phát thải khoa học, phù hợp với các chuẩn mực quốc gia và quốc tế.
Đại diện Ban quản lý Dự án cũng cho biết, một báo cáo kiểm kê khí nhà kính giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn tài chính xanh, các khoản tín dụng ưu đãi dành cho phát triển bền vững. Uy tín thương hiệu trong mắt đối tác và khách hàng, đặc biệt là những người quan tâm đến môi trường, cũng được củng cố. "Quan trọng hơn, đây là bước chuẩn bị không thể thiếu để sẵn sàng tham gia thị trường carbon trong nước và quốc tế - một xu hướng được dự báo định hình lại toàn bộ chuỗi cung ứng", đại diện Ban quản lý Dự án nói.
ThS. Vương Xuân Hòa, Phó Viện trưởng Viện Sinh thái và Môi trường, Chuyên gia về kiểm kê khí nhà kính của Dự án nhận định, kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính đang trở thành ‘ngôn ngữ chung’ của thương mại quốc tế. "Doanh nghiệp nào không chủ động thực hiện sẽ sớm chịu thiệt thòi, thậm chí bị loại khỏi chuỗi cung ứng", ThS. Hòa nhấn mạnh.
Ông Hòa chỉ ra một thực tế, rào cản lớn nhất với nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện không nằm ở công nghệ giảm phát thải, mà ở khâu cơ bản nhất: thiếu một hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu nội bộ. Khi không có dữ liệu được tổ chức bài bản, doanh nghiệp sẽ lúng túng trong việc tính toán, không thể dự báo xu hướng để tối ưu hóa sản xuất hay xây dựng kế hoạch giảm phát thải khả thi. Đồng thời, doanh nghiệp thiếu hụt nhân sự được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực này.
Nhân viên kỹ thuật kiểm kê khí nhà kính và xây dựng lộ trình giảm phát thải. Ảnh: Nguyễn Văn Ánh
Để giải quyết những vướng mắc trên, nhiều hoạt động hỗ trợ thiết thực được triển khai tại Thành phố Huế, Tuyên Quang và Phú Thọ trong khuôn khổ Dự án của GEF/ADB. Các doanh nghiệp tại đây được tham dự các khóa đào tạo hướng dẫn quy trình kiểm kê khí nhà kính, giới thiệu về hệ thống giám sát, báo cáo, thẩm tra (MRV) và các bước tiếp cận các công nghệ giảm phát thải carbon tiên tiến theo phương pháp luận của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC).
Bài học từ những doanh nghiệp tiên phong cho thấy hiệu quả rõ rệt. Chuyên gia dẫn chứng trường hợp của Honda Việt Nam, một đơn vị chủ động áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 và liên tục cải tiến dây chuyền. Kết quả, mỗi năm, công ty giảm được hàng nghìn tấn CO2 tương đương, tiết kiệm chi phí vận hành và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
Trong bối cảnh kinh tế xanh không còn là xu hướng mà trở thành một chuẩn mực bắt buộc, việc kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính cần được tích hợp vào chiến lược phát triển cốt lõi của mỗi doanh nghiệp. Để làm được điều này, các chuyên gia cho rằng doanh nghiệp cần bắt đầu từ những bước đi căn cơ: xây dựng hệ thống dữ liệu nội bộ tin cậy, ứng dụng chuyển đổi số để đo lường và tính toán chính xác, đầu tư đào tạo nhân sự chuyên trách, xem đây là một khoản đầu tư cho tương lai.















