Tôi bắt đầu trở thành nhà đầu tư mạo hiểm tại Việt Nam vào năm 2016, trùng với thời điểm Chính phủ gọi đó là “Năm khởi nghiệp quốc gia", đưa hệ sinh thái khởi nghiệp trở thành ưu tiên chiến lược.
Kể từ đó, Việt Nam đã trở thành một trung tâm công nghệ phát triển mạnh ở Đông Nam Á và đặt ra những mục tiêu dài hạn đầy tham vọng. Đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu có 10 công ty “kỳ lân” (định giá 1 tỷ USD) và kinh tế số sẽ đóng góp 30% vào GDP.
Chúng ta đã đi qua nửa chặng đường từ 2016 đến 2030, và đây là thời điểm thích hợp để nhìn lại chặng đường đã qua và hướng về tương lai.
Cách đây 8 năm, bức tranh khởi nghiệp hoàn toàn khác so với hiện tại. Lúc đó, số lượng nhà sáng lập startup công nghệ rất ít, họ phải làm việc với nguồn vốn, sự hỗ trợ và định hướng rất hạn chế.
Năm 2017, tổng vốn đầu tư mạo hiểm vào Việt Nam chỉ đạt 48 triệu USD. Quỹ đầu tiên của chúng tôi, 500 Startups Vietnam, là quỹ Silicon Valley đầu tiên có mục tiêu cụ thể và sự hiện diện lâu dài tại Việt Nam.
Khi ấy, các thuật ngữ như “trái phiếu chuyển đổi” hay “bảng phân bổ vốn” còn rất mới mẻ với các nhà sáng lập. Đối với các nhà đầu tư, câu chuyện về công nghệ Việt Nam vẫn còn ít được biết đến hoặc bị nghi ngờ.
Dù khởi đầu khiêm tốn, Việt Nam có nhiều yếu tố thuận lợi để trở thành nơi khởi nguồn cho đổi mới sáng tạo, như nền kinh tế mở, tăng trưởng nhanh, dân số trẻ năng động và nguồn nhân lực công nghệ chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Trong những năm tiếp theo, sự phát triển nhanh chóng đã vượt qua mọi kỳ vọng lạc quan nhất. Đến năm 2021, Việt Nam đã có 4 công ty kỳ lân: VNG (game, truyền thông và fintech), VNPay (thanh toán số), MoMo (ví điện tử) và Sky Mavis (game blockchain toàn cầu). Nhiều startup trong nước cũng đã thành công ở cả thị trường trong và ngoài nước.
Cùng với sự phát triển đó, bức tranh đầu tư mạo hiểm ở Việt Nam đã thay đổi mạnh mẽ. Việt Nam trở thành điểm đến cho các dòng vốn tư nhân muốn tìm kiếm sự tăng trưởng ở các thị trường mới.
Ngày càng có nhiều nhà đầu tư, cả trong nước và quốc tế, tham gia vào thị trường, bao gồm những tên tuổi lớn như a16z, Accel, Sequoia, Greylock Ventures, Founders Fund và Gradient Ventures (quỹ AI của Google).
Theo ước tính của chúng tôi, số lượng nhà đầu tư hỗ trợ các startup Việt Nam (tức là thực hiện ít nhất một thương vụ) đã tăng 150% từ năm 2018 đến 2022. Năm 2021, vốn đầu tư mạo hiểm ở Việt Nam đạt mức cao nhất, vượt 1,4 tỷ USD, một bước nhảy vọt so với 4 năm trước đó.
Như các hệ sinh thái khác đang phát triển, quá trình chuyển mình của Việt Nam cũng gặp nhiều thách thức. Khi đại dịch COVID và “mùa đông” đầu tư lan rộng toàn cầu, lĩnh vực công nghệ ở Việt Nam trải qua đợt suy giảm đầu tiên. Vốn đầu tư mạo hiểm giảm xuống còn hơn 600 triệu USD vào năm 2022 và hơn 500 triệu USD vào năm 2023. Nhiều startup đã phải đóng cửa hoặc thay đổi hướng đi.
Dù đây là lần đầu tiên lĩnh vực công nghệ Việt Nam gặp khó khăn, điều này là một phần trong chu kỳ phát triển bình thường. Chúng ta thấy sự quay trở lại với các yếu tố cơ bản, khi các startup chú trọng hơn vào tính bền vững và hiệu quả sử dụng vốn thay vì chỉ chạy theo tăng trưởng.
Mức định giá, dù không bị thổi phồng như ở các thị trường khác, cũng đang dần trở nên hợp lý hơn. Sự chống chịu đã được xây dựng, và nhiều cơ hội kinh doanh mới đang xuất hiện.
Vẫn còn nhiều vốn sẵn có trên thị trường, và những startup tiềm năng vẫn có thể thu hút đầu tư. Dù trong bối cảnh “mùa đông” đầu tư, đội ngũ của tôi tại AVV vẫn tích cực giải ngân vốn – chúng tôi đã thực hiện 10 thương vụ mới trong năm 2023.
Chặng đường để đạt mục tiêu 2030 vẫn còn phía trước. Dù chỉ có thời gian mới trả lời được liệu chúng ta có đạt được những mục tiêu này hay không, nhưng nhiều người vẫn lạc quan về tương lai. Bởi vì không thể phủ nhận rằng sự phát triển công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Giống như các hệ sinh thái trẻ khác, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Ví dụ, việc tiếp cận vốn đã cải thiện nhưng vẫn chưa ngang bằng với các nền kinh tế lớn khác ở Đông Nam Á và những hệ sinh thái quan trọng ngoài khu vực.
Bên cạnh đó, có thể cần thêm vài năm nữa mới có nhiều cơ hội giai đoạn sau và những thương vụ thoái vốn lớn. Nhu cầu về lao động có kỹ năng trong lĩnh vực phần mềm, khoa học dữ liệu và kỹ thuật ngày càng tăng, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của thị trường.
Để vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu 2030, cần có thời gian, nỗ lực liên tục và sự tập trung chiến lược. Khi Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là trung tâm công nghệ mới nổi trong khu vực và trên thế giới, việc tập trung vào tăng trưởng bền vững, phát triển nhân tài và xây dựng chính sách phù hợp sẽ rất quan trọng.
Câu chuyện công nghệ của Việt Nam đang bước sang một chương mới, và tôi rất háo hức chờ xem nó sẽ tiếp tục phát triển như thế nào.