Vào ngày thứ Năm, ông Trump tiếp tục công bố loạt thuế mới áp lên gần như mọi quốc gia. Với mức thuế cao vượt trội so với thời điểm ông nhậm chức vào tháng 1, toàn bộ hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ sẽ phải chịu mức thuế lớn hơn đáng kể. Theo dữ liệu từ Phòng Thí nghiệm Ngân sách Yale, mức thuế nhập khẩu hiệu quả của Mỹ – vốn chỉ 1,2% năm ngoái – sẽ tăng vọt lên hơn 18% từ ngày 7/8.
Đây là mức thuế cao nhất nước Mỹ từng áp dụng kể từ thời kỳ Đạo luật Smoot-Hawley năm 1933 – một yếu tố từng góp phần làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy thoái. Dù ảnh hưởng ngắn hạn trong nước chưa quá rõ rệt, các chuyên gia cảnh báo chính sách này đang âm thầm thúc đẩy lạm phát và có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế Mỹ trong dài hạn.
Bất chấp các phản ứng tiêu cực từ doanh nghiệp và phố Wall, Nhà Trắng vẫn tin rằng chiến lược thuế quan của ông Trump đang phát huy tác dụng. Một số chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP quý II phục hồi mạnh mẽ, thị trường việc làm vẫn vững và lạm phát chưa vượt kiểm soát.
Theo chính quyền Trump, thuế nhập khẩu không chỉ giúp tăng thu ngân sách mà còn là đòn bẩy thúc đẩy ngành sản xuất trong nước, gây sức ép chính trị lên các đối tác và tái cân bằng cán cân thương mại. Từ khi ông Trump nhậm chức, Bộ Tài chính Mỹ đã thu về khoảng 150 tỷ USD từ thuế nhập khẩu – cao hơn nhiều so với các năm trước.

Các container hàng hóa xếp hàng tại một bến tàu ở Oakland, California, vào ngày 31 tháng 7.
Doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ bị ảnh hưởng thế nào?
Tuy Nhà Trắng có thể xem đây là một thành công, thực tế không ít doanh nghiệp lớn đã phải gánh khoản thuế khổng lồ. Apple cho biết hãng đã phải trả 800 triệu USD thuế trong quý trước và dự kiến sẽ nộp 1,1 tỷ USD trong quý này. Các hãng ô tô như GM, Volkswagen hay Stellantis cũng cho biết chi phí thuế vượt 1 tỷ USD mỗi hãng.
Hệ quả là nhiều tập đoàn bán lẻ lớn như Walmart và Target đã cảnh báo sẽ tăng giá bán do không thể tiếp tục gánh toàn bộ chi phí thuế. Nói cách khác, người tiêu dùng Mỹ cuối cùng vẫn là người trả giá – trái với tuyên bố của ông Trump rằng “nước ngoài sẽ phải chịu thuế”.
Những kết quả tích cực có thật sự bền vững?
Dù một số hãng sản xuất Mỹ tuyên bố xây nhà máy mới trong nước, nhưng nhiều kế hoạch đã có từ trước hoặc còn phải chờ nhiều năm mới triển khai. Quan trọng hơn, nước Mỹ hiện có tới 400.000 vị trí việc làm ngành sản xuất chưa thể tuyển đủ lao động – đặt câu hỏi lớn về tính khả thi của “hồi sinh công nghiệp nội địa”.
Thêm vào đó, cán cân thương mại – mục tiêu hàng đầu của chính sách thuế – sau một thời gian cải thiện do các nước tranh thủ xuất hàng trước khi thuế tăng, nay lại tiếp tục thâm hụt trở lại. Điều này cho thấy các “thành tựu” ngắn hạn không đủ đảm bảo rằng chính sách thuế sẽ đạt hiệu quả bền vững.
Thế giới sẽ nhìn nhận thời kỳ này như thế nào?
Chưa ai có thể chắc chắn lịch sử sẽ đánh giá thế nào về “thí nghiệm thương mại” táo bạo của ông Trump. Trên bề mặt, nhiều kết quả tích cực đã xuất hiện, nhưng các nhà kinh tế vẫn cảnh báo về một cú sốc trễ – khi doanh nghiệp, người tiêu dùng và chuỗi cung ứng toàn cầu đồng loạt phản ứng.
Nếu cú sốc đó xảy ra, nó có thể làm giảm vai trò và uy tín kinh tế của Mỹ trên trường quốc tế. Một chính sách tưởng chừng là đòn bẩy có thể trở thành con dao hai lưỡi nếu không được cân nhắc cẩn thận về hậu quả lâu dài.