Công nghệ

Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ

Báo Điện tử VTC News đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Nguyễn Quân, Nguyên Uỷ viên BCH Trung ương Đảng, Nguyên Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ, Chủ tịch Hội tự động hóa Việt Nam về những thách thức và cơ hội mà Nghị quyết 57 mang lại, và tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ sinh thái thuận lợi để thu hút nhân tài và phát triển bền vững.

Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 1
Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 2

Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 3

- Thưa ông, Nghị quyết 57 đã nhấn mạnh rằng việc hoàn thiện thể chế là điều kiện tiên quyết và cần phải đi trước một bước. Đây không chỉ là một quan điểm lý luận mà còn là một định hướng hành động rõ ràng, thể hiện tầm nhìn kiến tạo. Một điểm mới đáng chú ý của Nghị quyết là yêu cầu loại bỏ tư duy "không quản được thì cấm" trong xây dựng pháp luật. Với góc nhìn từ thực tiễn, ông có thể phân tích rõ hơn về những rào cản đã hình thành tư duy này trong quá khứ và lý do tại sao việc loại bỏ nó lại trở nên cấp thiết để mở ra cánh cửa cho một kỷ nguyên mới?

Việt Nam đã trải qua hơn 40 năm thực hiện một hệ thống quản lý kinh tế không còn phù hợp, đó là mô hình tập trung quan liêu, bao cấp và kế hoạch hóa. Tuy nhiên, lĩnh vực khoa học công nghệ lại có những đặc thù riêng, đòi hỏi chúng ta phải đổi mới khi bước vào nền kinh tế thị trường. Đặc biệt, cần nghiên cứu những kinh nghiệm quốc tế để vận hành hệ thống theo thông lệ quốc tế.

Chính vì vậy, tôi nhận thấy Nghị quyết 57 đã đề cập đến những vấn đề cốt lõi, xuất phát từ tư duy cũ của hệ thống quản lý đã tạo ra những điểm nghẽn đã làm hạn chế khả năng sáng tạo của các nhà khoa học, khiến cho kết quả nghiên cứu khoa học của Việt Nam chậm được ứng dụng vào thực tiễn. Nghị quyết 57 lần này đã đưa ra bốn điểm mới quan trọng nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn này.

Đầu tiên, chúng ta đã chấp nhận cơ chế quỹ, để tài trợ từ ngân sách nhà nước cho các nhà khoa học trong hoạt động nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông qua các quỹ phát triển khoa học công nghệ. Đây là hình thức phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp các quỹ này hoạt động độc lập và có cơ chế tài chính thông thoáng, đảm bảo rằng các nhà khoa học có thể nhanh chóng nhận được hỗ trợ về kinh phí và thủ tục hành chính khi cần thiết.

Thứ hai, Nghị quyết 57 đã chính thức công nhận tính rủi ro trong nghiên cứu khoa học. Trước đây, chúng ta thường nghĩ rằng khi sử dụng ngân sách nhà nước cho khoa học, mọi dự án đều phải thành công, mà quên rằng nghiên cứu khoa học luôn liên quan đến việc tìm kiếm cái mới, đồng nghĩa với việc phải chấp nhận rủi ro, thậm chí là thất bại.

Thứ ba, Nghị quyết 57 cũng đã thừa nhận độ trễ trong nghiên cứu khoa học công nghệ. Thực tế cho thấy, bên cạnh những đề tài có thể ứng dụng ngay, vẫn còn nhiều đề tài dù đã được nghiệm thu tốt nhưng chưa được đầu tư hoặc đưa ra thị trường. Việc chấp nhận độ trễ này sẽ tạo điều kiện cho các nhà khoa học hoàn thiện sản phẩm sao cho phù hợp với thực tiễn.

Thứ tư, Nghị quyết 57 đã thiết lập cơ chế khoán chi cho các nhà khoa học. Điều này không chỉ tôn trọng và tin tưởng vào các nhà khoa học mà còn giúp giảm bớt thủ tục hành chính, cho phép họ tập trung toàn bộ thời gian và trí tuệ vào nghiên cứu, thay vì phải dành quá nhiều thời gian cho việc hoàn thiện chứng từ và thanh quyết toán.

- Theo ông, Nghị quyết 57 sẽ mang lại động lực gì cho các nhà khoa học, giúp họ dám dấn thân và khám phá những điều mới mẻ trong lĩnh vực khoa học?

Nghị quyết 57 đã giải quyết nhiều vấn đề cản trở các nhà khoa học, những vấn đề mà chúng ta đã không thể tháo gỡ trong suốt nhiều thập kỷ qua. Đầu tiên, đó là cơ chế quỹ. Trước đây, để tiến hành một nghiên cứu, các nhà khoa học thường phải lên kế hoạch từ một năm trước, hoàn thiện hồ sơ, thuyết minh và dự toán, sau đó chờ đợi sự phê duyệt từ các cấp có thẩm quyền. Quá trình này có thể kéo dài từ một đến hai hoặc ba năm mới được cấp kinh phí, gây nản lòng cho nhiều người.

Ngoài ra, trong thời gian chưa áp dụng cơ chế khoán chi, các nhà khoa học phải dành rất nhiều thời gian cho việc chuẩn bị hồ sơ, hóa đơn chứng từ, cũng như thực hiện các thủ tục đấu thầu và quyết toán theo dự toán. Chính sách yêu cầu các nhà khoa học phải quyết toán hàng năm, trong khi cơ chế quỹ cho phép quyết toán chỉ một lần khi kết thúc hợp đồng.

Theo cơ chế hiện tại, nguồn kinh phí chưa sử dụng hết trong năm trước có thể được chuyển sang năm sau, nhưng các nhà khoa học vẫn cần phải xin phép và giải trình. Trong khi đó, cơ chế quỹ cho phép tự động chuyển nguồn kinh phí sang năm sau để tiếp tục sử dụng.

Do đó, cơ chế khoán chi và cơ chế quỹ sẽ giúp giải phóng các nhà khoa học khỏi những rào cản về mặt tài chính. Tôi cho rằng, cơ chế tài chính chính là điểm nghẽn lớn nhất trong lĩnh vực khoa học công nghệ. Nếu chúng ta có thể tháo gỡ điểm nghẽn này, các vấn đề khác sẽ tự động được giải quyết, giúp các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu một cách chủ động và hiệu quả, từ đó tạo ra những sản phẩm thực tiễn cho xã hội.

- Hiện nay, Việt Nam chỉ dành 0,5% GDP cho nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ. Theo Nghị quyết 57, con số này dự kiến sẽ tăng lên 2% GDP vào năm 2030, trong đó khoảng 60% sẽ đến từ nguồn xã hội hóa. Theo ông, chúng ta cần huy động những nguồn lực nào để phát huy và tận dụng hiệu quả giữa nguồn lực của nhà nước và nguồn lực xã hội hóa?

Trước hết, tôi muốn làm rõ rằng, 0,5% ngân sách nhà nước dành cho khoa học công nghệ không chỉ dành cho hoạt động R&D mà còn bao gồm cả kinh phí cho toàn bộ bộ máy quản lý và nghiên cứu, như trả lương cho các nhà khoa học, chi phí vận hành các viện nghiên cứu và trung tâm nghiên cứu. Do đó, phần ngân sách thực sự dành cho nghiên cứu phát triển R&D còn ít hơn 0,5% GDP.

Mặc dù mục tiêu 2% GDP mà Nghị quyết 57 đặt ra là rất cao, nhưng đây là một mục tiêu cần thiết mà chúng ta phải phấn đấu. Con số 2% GDP dành cho nghiên cứu phát triển là phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước mới nổi như Hàn Quốc, Trung Quốc và Malaysia. Nếu chúng ta không đạt được mức đầu tư trên cho hoạt động nghiên cứu phát triển, chắc chắn sẽ không đủ nguồn lực để khoa học công nghệ phát triển.

Vấn đề hiện tại là làm thế nào để huy động được nguồn lực này, khi ngân sách nhà nước hiện chỉ dành 2% và Nghị quyết 57 cho phép tối đa 3% tổng chi ngân sách (tương đương với 0,3-0,4% GDP). Chúng ta cần huy động đầu tư từ xã hội, đặc biệt là từ các doanh nghiệp, từ các tập đoàn kinh tế nhà nước đến các doanh nghiệp tư nhân và cả cá nhân quan tâm đến sự phát triển khoa học công nghệ của đất nước.

Thông qua các quỹ phát triển khoa học công nghệ của doanh nghiệp và các quỹ đầu tư mạo hiểm, chúng ta có thể huy động nguồn đầu tư lớn cho phát triển khoa học công nghệ. Mặc dù mục tiêu 2% GDP là rất cao, tôi tin rằng với những chính sách quyết liệt từ Nghị quyết 57 cùng với các luật sửa đổi liên quan, chúng ta hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu này.

Nếu chúng ta tháo gỡ các vướng mắc trong đầu tư cho khoa học công nghệ, giúp doanh nghiệp và tổ chức sẵn sàng đầu tư cùng với Nhà nước, tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được mục tiêu này trong vòng 5 năm tới, điều mà các quốc gia xung quanh phải mất hàng chục năm mới có thể làm được. Khi đó, chúng ta sẽ có đủ nguồn lực để phát triển khoa học công nghệ trong kỷ nguyên số hiện nay.

Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 4
Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 5

Nghị quyết 57 tháo gỡ điểm nghẽn, mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học công nghệ - 6

- Tại phiên họp Thường trực Ban chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học công nghệ, Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định rằng, Nghị quyết 57 không chỉ là khẩu hiệu chính trị mà là một chương trình hành động thiết thực để Việt Nam “cất cánh”. Sau hai tháng kể từ khi Nghị quyết 57 được ban hành, Nghị quyết 193 về thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc biệt nhằm tạo đột phá trong phát triển khoa học công nghệ cũng đã được Quốc hội thông qua. Ông đánh giá thế nào về sự khẩn trương này?

Tôi nhận thấy rằng chúng ta chưa bao giờ triển khai một nghị quyết của Đảng một cách khẩn trương và quyết liệt như hiện nay, đặc biệt là từ khi có Nghị quyết 57. Chỉ sau hai tháng, Quốc hội đã thể chế hóa những nội dung quan trọng của Nghị quyết 57 bằng Nghị quyết 193, đưa ra các giải pháp nhằm tạo ra sự đột phá. Chính phủ cũng nhanh chóng ban hành Nghị quyết 03 về chương trình hành động để thực hiện Nghị quyết 57. Hầu hết các bộ, ngành, địa phương cũng đã xây dựng chương trình hành động của riêng mình chỉ trong vài tháng.

Tuy nhiên, mặc dù Nghị quyết 57 đã vạch ra định hướng và giải pháp, để thực hiện hiệu quả, chúng ta cần thể chế hóa bằng các quy định pháp luật. Nghị quyết 193 là một bước đi quan trọng, nhưng còn nhiều văn bản luật và nghị quyết khác cần được ban hành kịp thời.

Ví dụ, Luật Khoa học công nghệ đang được trình Quốc hội cần quy định rõ cơ chế về quỹ, đầu tư mạo hiểm và hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Chúng tôi cũng hy vọng Luật quản lý và sử dụng tài sản công sẽ được sửa đổi để quản lý tài sản trí tuệ, tức là kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học, một cách đặc biệt. Các nhà khoa học cần được giao quyền tự chủ trong việc sở hữu và định giá kết quả nghiên cứu của mình, từ đó có thể tự do chuyển nhượng cho doanh nghiệp hoặc sử dụng tài sản đó để thành lập các doanh nghiệp khởi nghiệp. Chỉ khi có một hệ thống pháp luật đồng bộ, chúng ta mới có thể thực hiện triệt để Nghị quyết 57.

Hiện nay, các địa phương đều hào hứng với Nghị quyết 57 nhưng vẫn còn lúng túng do thiếu các văn bản hướng dẫn pháp lý đầy đủ. Nhiều địa phương lo ngại rằng khi thực hiện Nghị quyết 57 có thể vướng phải các quy định hiện hành, dẫn đến rủi ro cho những người thực hiện. Do đó, tôi đề nghị Chính phủ và các địa phương cần khẩn trương ban hành các văn bản hướng dẫn để các nhà khoa học và quản lý khoa học có thể sớm thực hiện những nội dung đổi mới, đột phá của Nghị quyết này.

- Thưa ông, hiện nay có những vấn đề nào mà các địa phương có thể triển khai ngay mà không phải quá lo ngại về vấn đề pháp lý, nhưng vẫn tuân theo định hướng của Nghị quyết 57?

Trong thời gian qua, khi làm việc với một số địa phương, tôi đã tư vấn cho lãnh đạo các địa phương về những nội dung có thể triển khai ngay mà không cần hướng dẫn từ Trung ương.

Đầu tiên, ngành tài chính ở địa phương cần bố trí đủ 3% tổng chi ngân sách cho phát triển khoa học công nghệ. Hiện nay, nếu theo kế hoạch đã phê duyệt từ cuối năm 2024, năm 2025 nhiều địa phương sẽ không bố trí được tới 1% ngân sách cho khoa học công nghệ. Khi ngành tài chính bố trí đủ 3%, các cơ quan quản lý về khoa học công nghệ và nhà khoa học địa phương cần xây dựng các dự án để giải ngân nguồn vốn tăng thêm.

Thứ hai, dựa vào danh mục công nghệ và sản phẩm chiến lược đã được Thủ tướng phê duyệt, các địa phương có thể lựa chọn một số sản phẩm chủ lực phù hợp với chiến lược phát triển của mình để tạo ra giá trị gia tăng cho kinh tế. Đồng thời, họ có thể sử dụng ngân sách để mời các nhà khoa học từ Trung ương, địa phương khác hoặc nước ngoài tới hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm chủ lực.

Thứ ba, tôi khuyến nghị các địa phương huy động nguồn đầu tư từ doanh nghiệp trên địa bàn. Luật Khoa học công nghệ và Luật thuế thu nhập doanh nghiệp cho phép doanh nghiệp trích một phần lợi nhuận trước thuế để đầu tư cho khoa học công nghệ và phần đầu tư này sẽ được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp. Các tỉnh, thành phố có thể yêu cầu doanh nghiệp thực hiện quy định này, dành tối đa 10% lợi nhuận trước thuế cho phát triển khoa học công nghệ. Nếu không sử dụng hết, họ có thể đóng góp cho quỹ phát triển khoa học công nghệ địa phương. Nghị quyết 193 của Quốc hội đã đẩy mạnh việc này, không giới hạn 10% lợi nhuận trước thuế cho quỹ R&D, cho phép doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn.

- Yếu tố con người cũng là một yếu tố quan trọng mà Nghị quyết 57 đặc biệt chú trọng. Nghị quyết đã đưa ra nhiều cơ chế ưu đãi cho nhân lực chất lượng cao, người tài, đặc biệt là về nhập tịch, mua nhà đất và lương bổng. Ông có cho rằng những cơ chế này khả thi để thu hút lực lượng nhân tài và chất xám trở về nước?

Tôi cho rằng cơ chế ưu đãi và trọng dụng những người làm khoa học là rất cần thiết. Tuy nhiên, khả thi hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong quá khứ, chúng ta đã từng có những chính sách hấp dẫn nhưng thực tế lại không thu hút được người tài, kể cả trong nước và những người Việt Nam ở nước ngoài.

Đối với các nhà khoa học, đãi ngộ vật chất chỉ là một phần. Họ cần một môi trường làm việc thuận lợi, nơi mà họ có thể tự do sáng tạo, đề xuất nhiệm vụ nghiên cứu và được Nhà nước tin tưởng giao nhiệm vụ. Họ cũng cần được làm việc trong một tập thể khoa học đồng điệu và có khả năng hợp tác để giải quyết các vấn đề thực tiễn.

Hơn nữa, nhà khoa học cần được tự do trong việc sử dụng đội ngũ hỗ trợ, tham gia các hội nghị khoa học quốc tế và mua tài liệu khoa học để hoàn thiện công nghệ. Chỉ khi có một hệ sinh thái làm việc lý tưởng, chúng ta mới có thể thu hút được những người làm khoa học, kể cả những người đang ở nước ngoài.

Tôi hy vọng rằng với Nghị quyết 57 và các quy định pháp luật đi kèm, Việt Nam sẽ xây dựng được một hệ sinh thái tốt hơn để các nhà khoa học Việt Nam có thể đóng góp nhiều nhất cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Dù điều kiện làm việc ở Việt Nam có thể chưa bằng các quốc gia phát triển, nhưng vẫn có thể thu hút những nhà khoa học yêu nước. Trong lịch sử, đã có nhiều thế hệ nhà khoa học tài năng từ bỏ những điều kiện tốt ở nước ngoài để trở về phục vụ cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Xin cảm ơn ông!

Các tin khác

Chứng khoán lập đỉnh mới

VN-Index đóng cửa phiên hôm nay (23/6) ở mức 1.358 điểm - cao nhất trong khoảng 3 năm trở lại đây (kể từ tháng 5/2022). VIC của Vingroup tăng trần, lập công đưa chỉ số chính đạt mốc cao mới.

Cổ phiếu dầu khí tăng mạnh khi giá dầu bật lên vì căng thẳng Mỹ - Iran

Phiên sáng 23/6, cổ phiếu dầu khí đồng loạt tăng mạnh sau khi giá dầu thế giới bật lên vì căng thẳng địa chính trị leo thang tại Trung Đông. Tính đến 10h, các mã PTV, PVC, TDG tăng trần. Nhiều cổ phiếu khác như PLX, OIL, ASP, PVT, GAS, PVB, TLP, BSR cũng ghi nhận mức tăng từ 3–6%.

Agribank được vinh danh tại chương trình "Vinh Quang Việt Nam" 2025

Tối ngày 22/6/2025, tại Hà Nội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã tổ chức Chương trình “Vinh quang Việt Nam” năm 2025 với chủ đề “Tự hào và Khát vọng”. Tại chương trình, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) vinh dự là đại diện ngân hàng duy nhất được xướng tên, ghi dấu ấn đặc biệt với những đóng góp to lớn, bền bỉ và đầy trách nhiệm vì sự phát triển của đất nước – đặc biệt trong lĩnh vực “Tam nông”.