Rau bina (Spinacia oleracea) hay còn được gọi là cải bó xôi, rau chân vịt… là một loại rau lá xanh nổi tiếng là có nhiều công dụng cho sức khỏe.
Rau bina thuộc họ dền, cùng họ với củ dền và quinoa. Loại rau này được coi là rất tốt cho sức khỏe vì chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa.
Ăn rau bina có thể có lợi cho sức khỏe của mắt, giúp giảm stress oxy hóa, phòng ngừa ung thư và điều hòa huyết áp, theo một bài viết trên chuyên trang về sức khỏe Healthline.
Có nhiều cách để chế biến rau bina. Bạn có thể dùng nó trộn salad hoặc nấu chín trong các món xào, món canh.
Dưới đây là mọi thứ bạn cần biết về rau bina.
A. Giá trị dinh dưỡng của rau bina
1. Các chất dinh dưỡng cơ bản
100 gam rau bina sống chứa:
- Lượng calo: 23
- Chất đạm: 2,9 gam
- Carb: 3,6 gram
- Đường: 0,4 gam
- Chất xơ: 2,2 gam
- Chất béo: 0,4 gam
Rau bina cũng chứa một lượng nhỏ đường, chủ yếu ở dạng glucose và fructose.
Rau bina có nhiều chất xơ không hòa tan, có thể tăng cường sức khỏe theo nhiều cách. Một trong những cách đó là giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, ngăn ngừa táo bón.
Rau bina có nhiều chất xơ không hòa tan, có thể tăng cường sức khỏe theo nhiều cách.
2. Vitamin và các khoáng chất
Rau bina chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất, bao gồm:
- Vitamin A: Rau bina chứa nhiều carotenoid, chất mà cơ thể có thể chuyển hóa thành vitamin A.
- Vitamin C: Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp cho da chắc khỏe, tăng cường chức năng miễn dịch.
- Vitamin K1: Vitamin này rất cần thiết cho quá trình đông máu. Đáng chú ý, một lá rau bina chứa hơn một nửa nhu cầu K1 một ngày của một người.
- Axít folic: Còn được gọi là folate hoặc vitamin B9, hợp chất này rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai và cần thiết cho chức năng tế bào bình thường và sự phát triển của mô.
- Sắt: Rau bina là một nguồn cung cấp sắt tuyệt vời. Sắt giúp tạo ra hemoglobin, vận chuyển oxy đến các mô của cơ thể.
- Canxi: Khoáng chất này rất cần thiết cho sức khỏe của xương.
Rau bina cũng chứa một số vitamin và khoáng chất khác, bao gồm kali, magiê và vitamin B6, B9 và E.
Rau bina chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin K1, sắt...
3. Hợp chất thực vật
Rau bina chứa một số hợp chất thực vật quan trọng, bao gồm:
- Lutein: Hợp chất này có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe của mắt.
- Kaempferol: Chất chống oxy hóa này có thể làm giảm nguy cơ ung thư và các bệnh mãn tính.
- Nitrat: Rau bina có chứa một lượng lớn nitrat, có thể thúc đẩy sức khỏe tim mạch.
- Quercetin: Chất chống oxy hóa này có thể ngăn ngừa nhiễm trùng và viêm. Rau bina là một trong những thực phẩm giàu quercetin nhất.
- Zeaxanthin: Giống như lutein, zeaxanthin cũng có thể cải thiện sức khỏe của mắt.
B. Công dụng của rau bina
Rau bina cực kỳ bổ dưỡng và có nhiều lợi ích sức khỏe. Nó đã được chứng minh là giúp cải thiện tình trạng stress oxy hóa, tăng cường sức khỏe của mắt và điều hòa huyết áp.
1. Cải thiện tình trạng stress oxy hóa
Các gốc tự do là ‘sản phẩm phụ’ của quá trình trao đổi chất. Chúng có thể gây ra stress oxy hóa – một quá trình kích thích lão hóa nhanh chóng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư và tiểu đường.
Tuy nhiên, rau bina có chứa chất chống oxy hóa, chống lại stress oxy hóa và giúp giảm thiệt hại mà stress oxy hóa gây ra.
Một nghiên cứu ở tám người khỏe mạnh cho thấy rau bina giúp ngăn ngừa tổn thương do quá trình oxy hóa. Mặc dù nghiên cứu này khá nhỏ, nhưng phát hiện của nó được hỗ trợ bởi các nghiên cứu khác được tiến hành trên cả động vật và người.
Có nhiều cách để chế biến rau bina. Bạn có thể dùng nó trộn salad hoặc nấu chín trong các món xào, món canh.
2. Bổ mắt
Rau bina rất giàu zeaxanthin và lutein, những carotenoid tạo màu sắc cho một số loại rau.
Mắt của chúng ta cũng chứa một lượng lớn các sắc tố này, giúp bảo vệ mắt khỏi những tác hại do ánh sáng mặt trời gây ra.
Ngoài ra, một số nghiên cứu chỉ ra rằng zeaxanthin và lutein có tác dụng ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể, là những nguyên nhân chính gây mù lòa.
Những hợp chất này thậm chí có thể đảo ngược những tổn thương vốn đã xảy ra.
3. Phòng ngừa ung thư
Rau bina có chứa hai thành phần MGDG và SQDG, có thể làm chậm sự phát triển của ung thư.
Trong một nghiên cứu, những hợp chất này đã giúp làm chậm sự phát triển của khối u trong cổ tử cung của một người. Các hợp chất này cũng làm giảm kích thước của khối u.
Một số nghiên cứu trên người cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ rau bina với giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Ăn loại rau lá xanh này cũng có thể giúp ngăn ngừa ung thư vú.
Tương tự như vậy, một nghiên cứu trên động vật ghi nhận rằng rau bina có thể ngăn chặn sự hình thành của bệnh ung thư.
Ngoài ra, rau bina chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, cũng có thể chống lại bệnh ung thư.
4. Điều hòa huyết áp
Rau bina có chứa một lượng lớn nitrat, đã được chứng minh là giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Một nghiên cứu trên 27 người cho thấy ăn rau bina làm giảm huyết áp một cách hiệu quả. Một số nghiên cứu khác đã quan sát thấy những tác dụng tương tự, chỉ ra rằng rau bina giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
C. Lưu ý khi ăn rau bina
Rau bina an toàn với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở một số đối tượng.
Người có nguy cơ cao bị sỏi thận
Sỏi thận xảy ra là do sự tích tụ axit và muối khoáng. Loại sỏi thận phổ biến nhất là sỏi canxi – loại sỏi chứa canxi oxalat. Rau bina chứa nhiều canxi và oxalat, vì vậy những người có nguy cơ cao bị sỏi thận nên hạn chế ăn loại rau này.
Người đang dùng thuốc làm loãng máu
Rau bina chứa nhiều vitamin K1, loại vitamin rất quan trọng cho quá trình đông máu. Do đó, nó có thể ảnh hưởng đến thuốc làm loãng máu. Những người đang dùng thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn một lượng lớn rau bina.
D. Kết luận
Rau bina là một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng. Loại rau này đã được chứng minh là đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Rau bina có thể làm giảm stress oxy hóa, cải thiện sức khỏe của mắt và giúp ngăn ngừa bệnh tim và ung thư.
Nếu bạn quan tâm đến những lợi ích này, hãy bổ sung rau bina vào chế độ ăn của mình cùng với các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng khác.
(Nguồn: Healthline)