Tại TP Hồ Chí Minh hiện đang có gần 270 điểm lắp đặt máy ATM, phân bố trên khắp các quận/huyện trên địa bàn thành phố .
Địa chỉ máy ATM ngân hàng Vietcombank tại TP Hồ Chí Minh
Hệ thống các máy ATM Vietcombank có mặt dày đặc tại các quận nội thành TP Hồ Chí Minh. Đặc biệt các máy ATM được bố trí nhiều trong các quận trung tâm như: Quận 1 (36 điểm đặt ATM), Quận 3 (14 điểm đặt ATM), Quận 7 (14 điểm đặt ATM), Quận Bình Thạnh (20 điểm đặt ATM), Quận Phú Nhuận (16 điểm đặt ATM), Quận Tân Bình (21 điểm đặt ATM).
Tại thành phố Thủ Đức ghi nhận được đang có 22 điểm lắp đặt cây ATM Vietcombank.
Bên cạnh đó ở các huyện ngoại thành của TP Hồ Chí Minh như Nhà Bè, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi cũng đều được bố trí nhiều điểm rút tiền tự động ATM để phục vụ nhu cầu của người dân.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 1
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
03300002 |
61-63 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1 |
2 |
03300010, 03300011, 03300012, 03300013 |
69 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
3 |
10600923,10600924,10600925 |
569 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TPHCM |
4 |
00700274 |
148 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM |
5 |
00700267 |
101 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP HCM |
6 |
00700252 |
8-15 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
7 |
00700251 |
Số 02 Hải Triều, Quận 1, TP HCM |
8 |
00700247, 00700248, 00700249, 00700250 |
45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
9 |
00700209 |
235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP HCM |
10 |
00700191, 00700192 |
35 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quân 1, TP HCM |
11 |
10600226 |
37 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
12 |
00700115, 00700116 |
41 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
13 |
00700107 |
36 Tôn Thất Đạm, Quận 1, TP HCM |
14 |
00700106 |
88 Đồng Khởi, Quận 1, TP HCM |
15 |
00700100, 00700101, 00700102, 00700103 |
200 Trần Quang Khải, Phường Đa Kao, Quận 1, TP HCM |
16 |
00700095, 00700197 |
06 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP HCM |
17 |
00700077 |
235 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
18 |
00700067 |
35 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
19 |
00700058, 00700084 |
65 Lê Lợi, Quận 1, TP HCM |
20 |
00700054 |
204-206 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM |
21 |
00700045 |
262 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM |
22 |
00700043 |
54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM |
23 |
00700038, 00700208 |
08 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
24 |
00700035 |
19 Công trường Lam Sơn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
25 |
00700023, 00700046, 00700047, 00700233 |
05 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
26 |
00700016, 00700024, 00700028, 00700152 |
Số 01 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM |
27 |
00700013 |
15 Đỗ Quang Đầu, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM |
28 |
00700007, 00700021 |
34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
29 |
00700005, 00700118 |
37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
30 |
00700002 |
189C Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP HCM |
31 |
00700001 |
35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP HCM |
32 |
10600617 |
43 MẠC ĐỈNH CHI Q1 HCM |
33 |
10600221, 10600222, 10600243, 10600244 |
Tòa Nhà VBB, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
34 |
10600112, 10600111 |
10 Võ Văn Kiệt, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
35 |
10600248 |
63 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM |
36 |
10600129 |
73 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 2
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00700280, 00700281 |
63 Vũ Tông Phan,Phường An Phú, Quận 2, TP HCM |
2 |
00700241 |
1145/22 Nguyễn Thị Định Phường Cát Lái, Quận 2, TP HCM |
3 |
00700148, 00700149 |
934D2 Đường D, KCN Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP HCM |
4 |
00700062, 00700094 |
43 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP HCM |
5 |
00700061 |
990 Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP HCM |
6 |
00700031 |
Lô B, Khu Đô thị mới An Phú, Quận 2, TP HCM |
7 |
00700009 |
88 Song Hành, An Phú, Quận 2, HCM |
8 |
10600457 |
Khu hành chính, Số 1, Đường Đồng Văn Cống, P. Thạnh Mỹ Lợi, HCM |
9 |
10600458,10600459, 10600463 |
14 Thảo Điền, P. Thảo Điền, Quận 2, HCM |
10 |
10600452, 10600456, 10600460,10600461,10600462 |
55-56 Song Hành, P.An Phú, Quận 2, HCM |
11 |
10600453 |
02 Phan Văn Đáng, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, HCM |
12 |
10600454,10600455 |
72 Nguyễn Cơ Thạch, P. An Lợi, Q.2, HCM |
13 |
10600602 |
Số 5 Trần Bạch Đằng, P. Thủ Thiêm, Q2, TP. HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 3
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
03300014 |
186 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3 |
2 |
03300005, 03300006 |
76 Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Quận 3 |
3 |
10600208, 10600209 |
79 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP HCM |
4 |
10600072 |
702B Trường Sa, Phường 12, Quận 3, TP HCM |
5 |
10600231, 10600232 |
17 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP HCM |
6 |
10600240 |
168 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP HCM |
7 |
10600085 |
01 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, TP HCM |
8 |
07200016, 07200017 |
596 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 |
9 |
07200002, 07200003, 07200004, 07200006 |
13-13 Bis Kỳ Đồng, Phường 9 |
10 |
10600614 |
139 HAI BÀ TRƯNG Q3 HCM |
11 |
10600612 |
83 TRẦN QuỐC ToẢN Q3 HCM |
12 |
10600606 |
425 Võ Văn Tần, P5, Q3, HCM |
13 |
10600601, 10600604, 10600613, 10600616 |
74 PHẠM NGỌC THẠCH Q3 HCM |
14 |
05100015 |
Tầng trệt tòa nhà Estar, Số 147-149 Đường Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TPHCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 4
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500007 |
11 Đoàn Văn Bơ, P12, Q4 |
2 |
00700134 |
300A Nguyễn Tất Thành, Quận 4, TP HCM |
3 |
01800001, 01800015, 01800016 |
49 Đoàn Như Hài, P12 |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 5
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500015 |
280-282 Hải Thượng Lãn Ông, Quận 5 |
2 |
00700110 |
242 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, TP HCM |
3 |
10600026, 10600025 |
399 Hồng Bàng, Phường 14, Quận 5, TP HCM |
4 |
00700033 |
77 Trần Nhân Tông, Quận 5, TP HCM |
5 |
05100010 |
86 Đường Tân Hưng, Phường 12, Quận 5, TPHCM |
6 |
10600788 |
97 Phạm Hữu Chí, Phường 12, Quận 5, TPHCM |
7 |
05100006 |
201B Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, TPHCM |
8 |
05100004, 05100005, 05100007, 05100009 |
215 Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TPHCM |
9 |
10600781, 10600782 |
2A-2B-2C Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5, TPHCM |
10 |
01800076 |
120 Hồng Bàng P.12 |
11 |
10600306,10600307 |
182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5 |
12 |
10600308 |
182 Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5, TP HCM |
13 |
10600797 |
821-823 Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TPHCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 6
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500011,02500033, 02500034,02500035 |
129 Hậu Giang, P5, Q6 |
2 |
00700055, 00700140 |
52A Phan Anh, Phường 14, Quận 6, TP HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 7
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500008 |
7 Nguyễn Lương Bằng, Q7 |
2 |
00700262, 00700263, 10600225 |
19 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP HCM |
3 |
00700256 |
1362 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TPHCM |
4 |
00700244 |
702 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM |
5 |
10600178 |
99 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phú, Quận 7, TP HCM |
6 |
00700166, 00700167 |
Khu Phố 3, Đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP HCM |
7 |
01800047 -> 01800054 |
KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông |
8 |
01800075 |
799 Nguyễn Văn Linh P.Tân Phú |
9 |
01800022, 01800064, 1800065, 1800066,10600384 |
78 Nguyễn Đức Cảnh, Tân Phong |
10 |
10600343, 10600379, 10600380, 10600381, 10600382 , 10600383 |
23 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng |
11 |
1800033, 1800035, 1800040, 1800055 |
D1-17 Mỹ Toàn 3, Nguyễn Văn Linh, P Tân Phong |
12 |
01800043, 01800044,01800067 |
184 - 186 Nguyễn Lương Bằng |
13 |
01800002->01800014, 01800017->01800019, 01800023, 01800024, 01800026, 01800034 |
Đường số 8, KCX Tân Thuận, P Tân Thuận Đông |
14 |
01800058, 01800059,01800060, 01800061,01800062,01800063 |
801 Nguyễn Văn Linh, P Tân Phú |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 8
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10600042 |
40-54 Tuy Lý Vương, Phường 13, Quận 8, TP HCM |
2 |
10600021 |
KP6, Phường 7, Quận 8, TP HCM |
3 |
10600615 |
313 Âu Dương Lân, P2, Q8, HCM |
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 9
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
08800005, |
Công ty Samsung, Khu Công nghệ Cao Quận 9, Tp.HCM |
2 |
08800002, 08800003, 08800004 |
423 - 425 Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9,Hồ Chí Minh |
3 |
00700042, 00700091, 00700261 |
191 Quang Trung, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP HCM |
4 |
00700019, 00700020 |
48 Tăng Nhơn Phú, Quận 9 |
5 |
10600857 |
12 Đường 400 Tân Phú Quận 9 HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 10
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500019,02500029 |
460 đường 3/2 F12 Q10 |
2 |
02500017,02500022, 02500025 |
497 Hòa Hảo, P7, Q10 |
3 |
04200009 |
283B - 283C CMT8, P.12, Quận 10, TP.HCM |
4 |
04200002, 04200003 |
664 Sư Vạn Hạnh Nối Dài, P.12, Quận 10, TP.HCM |
5 |
00700220, 00700221, 00700222, 00700223 |
15 Trường Sơn, Phường 15 Quận 10, TP HCM |
6 |
00700217 |
138A Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP HCM |
7 |
00700153, 00700154 |
139 Bắc Hải, Quận 10, TP HCM |
8 |
00700064 |
11 Sư Vạn Hạnh, Quận 10, TPHCM |
9 |
10600009, 10600024 |
316-318 Cao Thắng, Quận 10 |
10 |
00700039 |
3C Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP HCM |
11 |
05100012, 05100013 |
73 - 75 Đường Ngô Gia Tự, Phường 2, Quận 10, HCM |
12 |
10600310 |
255, 257 Nguyễn Tri Phương P5 Quận 10 |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 11
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
03300003, 03300004 |
479-481-483 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11 |
2 |
02500020, 02500028 |
786 Hồng Bàng, F1, Q11 |
3 |
04200010, 04200012 |
03 Đường Hòa Bình, Phường 3, Quận 11, TP.HCM |
4 |
04200007, 04200008 |
285 Lê Đại Hành, P13, Quận 11, TP HCM |
5 |
04200006 |
205 Lạc Long Quân, P3,Q11,HCM |
6 |
00700150, 00700151, 00700232, 00700242 |
339B Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, TP HCM |
7 |
00700086 |
Chung cư Phú Thọ, Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Quận 11, TP HCM |
8 |
00700049, 00700050, 00700051, 00700052 |
1334 Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, TP HCM |
9 |
10600006, 10600028 |
190 Lạc Long Quân, Quận 11, TP HCM |
10 |
10600880, 10600783 |
136-138 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận 12
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10600177 |
206 QL22, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM |
2 |
00700180, 00700181, 00700182, 00700183 |
220 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP HCM |
3 |
00700080, 00700081 |
170 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM |
4 |
00700022 |
Lê Văn Khương, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM |
5 |
5000013 |
Số 167/2 Nguyễn Ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, TP.HCM |
6 |
05000023, 05000024 |
Số 110 Trường Chinh, P.Tân Hưng Thuận, TP.HCM |
7 |
10600403; 10600406 |
Công Ty Phần Mềm Quang Trung-Đường Tô Ký ,Q.12 |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Tân
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00700032, 00700037, |
Lô 22, Đường B, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP HCM |
2 |
05000026 |
Số 1, đường 17A, Khu phố 11, P.Bình Trị đông B, TP.HCM |
3 |
05000005, 05000007 |
Số 150-152 Đường số 19, P.Bình Trị Đông B, TP.HCM |
4 |
05000001, 05000002, 05000003, 05000010 |
Đường D10/89Q Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, TP.HCM |
5 |
05000019, 05000021, 05000022 |
Đường Nguyễn Thị Tú, P.Bình Hưng Hòa B, TP.HCM |
6 |
05000006, 05000008, 05000012, 05000017, 05000018 |
Lô A59/I Khu hành chính, đường số 7, P.BHH B, TP.HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Bình Thạnh
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
08800008,08800009, 10600891 |
Tầng trệt tòa nhà S1-2-3 SHOPHOUSE Khu Sài Gòn Pearl, số 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM |
2 |
08800006,08800007, 08800010, 08800011 |
L1 – SH.02 Toà Nhà Landmark 1, Khu Đô Thị Vinhomes Central Park, Số 720A Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
3 |
00700227 |
561A Điện Biên Phủ,Phường 25,Quận Bình Thạnh, TP HCM |
4 |
00700176, 00700177, 00700178, 00700179 |
272A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
5 |
00700168, 00700169, 00700170, 00700171 |
291 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
6 |
00700092 |
43 Trần Qúy Cáp, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
7 |
00700082 |
48 Đường D2, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
8 |
00700063 |
69 Ngô Tất Tố, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
9 |
00700057 |
91 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
10 |
10600183 |
48/10 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh |
11 |
00700004, 00700190 |
368 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
12 |
07200011, 07200012, 07200013 |
354 Nơ Trang Long, Phường 13 |
13 |
05300009, 05300012 |
239 Lê Quang Định, P7, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM |
14 |
05300002 |
199 Điện Biên Phủ, P15, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM |
15 |
05300001 |
195 - 195A Nguyễn Xí, P26, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM |
16 |
05300010, 05300011 |
22F-24 Phan Đăng Lưu, P6, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM |
17 |
10600813 |
639 XVNT, P26,Q.Bình Thạnh, TP HCM |
18 |
10600132 |
141-145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh |
19 |
10600102 |
324 Chu Văn An, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
20 |
10600607 |
112A-B Lê Văn Duyệt, P2, Q.Bình Thạnh, TP. HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Gò Vấp
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
09100007,09100009 |
Số 255A2-255A3 đường Nguyễn Văn Lượng, P.10, Q. Gò Vấp, TP.HCM |
2 |
09100004,09100005 |
659 QUANGTRUNG,P.11, QUẬN GÒ VẤP, TPHCM |
3 |
09100002,09100003 |
366A33,PHAN VĂN TRỊ,P.5,Q.GÒ VẤP,TPHCM |
4 |
00700268, 00700269 |
304A Quang Trung, Quận Gò Vấp, TP HCM |
5 |
00700234 |
792 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP HCM |
6 |
00700224, 00700225, 00700257, 00700258 |
100 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP HCM |
7 |
00700135, 00700136, 00700137, 00700138 |
1A3 Nguyễn Thái Sơn, Quận Gò Vấp |
8 |
00700127, 00700128, 00700129, 00700130 |
236/7 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM |
9 |
00700104,00700105 |
332/177/25 Đường số 6, P.5, Quận Gò Vấp, TP.HCM |
10 |
00700059 |
366 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP HCM |
11 |
00700056, 00700065, 00700066, 00700185 |
927 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP HCM |
12 |
00700011 |
543/1 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp, TP HCM |
13 |
10600113,10600103 |
1A3 Nguyến Thái Sơn, Quận Gò Vấp, TPHCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Phú Nhuận
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10600926, 10600927, 10600928 |
75 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
2 |
10600921, 10600922 |
285 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
3 |
00700246 |
149-151 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
4 |
10600094, 10600095, 10600096 |
119A-119B Phổ Quang, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
5 |
00700131, 00700132, 00700133, 00700186 |
464 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
6 |
00700125, 00700126 |
181 Phan Đăng Lưu, Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
7 |
00700036, 00700076, 00700215, 00700216 |
228 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
8 |
10600138, 10600139 |
571 Nguyễn Kiệm, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
9 |
00700010 |
251 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
10 |
00700006 |
08 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
11 |
07200014, 07200015 |
188B Lê Văn Sỹ, Phường 10 |
12 |
07200007, 07200009, 07200010 |
154 Phan Xích Long, Phường 2 |
13 |
10600852 |
274 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8 Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
14 |
10600929,10600930 |
285 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận |
15 |
10600159, 10600245 |
Khu Công Nghiệp Hiệp Phước Nhà Bè, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
16 |
10600249, 10600250 |
303 Phan Đình Phùng, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Tân Bình
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
03300007, 03300008 |
66A - 66B Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Quận Tân Bình |
2 |
02500009, 02500026 |
2-4 Lý Thường Kiệt, Q Tân Bình, Tp HCM |
3 |
00700264, 00700265 |
06 Thăng Long, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM |
4 |
00700226 |
58B Hồng Hà, Quận Tân Bình, TP HCM |
5 |
00700205 |
165 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM |
6 |
00700164, 00700165 |
146-148 Cộng Hòa, Quận Tân Bình, TP HCM |
7 |
00700162, 00700163 |
243B Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP HCM |
8 |
00700123 |
191-193 Nguyễn Hồng Đào, Quận Tân Bình, TP HCM |
9 |
00700113 |
431A Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM |
10 |
00700085 |
58 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM |
11 |
00700060 |
Sân bay Tân Sơn Nhất , Q Tân Bình, TP HCM |
12 |
00700017, 00700018 |
151A Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, TP HCM |
13 |
00700014 |
Số 15-17 Cộng Hoà, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM |
14 |
00700008 |
Sân bay Tân Sơn Nhất , Q Tân Bình, TP HCM |
15 |
07200005 |
243A Hoàng Văn Thụ, Phường 1 |
16 |
05300005 |
108 Hồng Hà, P2, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
17 |
10600407 |
456 Lý Thường Kiệt; Quận Tân Bình;HCM |
18 |
10600401, 10600409 |
364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình ,HCM |
19 |
10600410, 10600420 |
240 - 242 Nguyễn Hồng Đào Q.Tân Bình HCM |
20 |
10600422 |
01 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận Tân Bình, TP.HCM |
21 |
10600451 |
236B Lê Văn Sỹ, P.1, Q.Tân Bình HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại quận Tân Phú
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
04200004, 04200005, 10600711 |
67 - 67A Nguyễn Sơn, P. Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
2 |
00700272, 00700273 |
36 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM |
3 |
00700142 |
108B Nguyễn Qúy Anh, Quận Tân Phú, TP HCM |
4 |
00700083, 00700093 |
212 Thoại Ngọc Hầu, Quận Tân Phú, TP HCM |
5 |
00700075 |
1/1 Trường Chinh, Quận Tân Phú, TP HCM |
6 |
00700074, 00700117 |
58 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM |
7 |
10600408; 10600415 |
351-353 Lũy Bán Bích; Quận Tân Phú;HCM |
8 |
10600418; 10600419 |
Tòa Nhà AEON, 30 Bờ Bao Tân Thắng, Q.Tân Phú |
9 |
10600404; 10600411 |
95 Gò Dầu, Quận Tân Phú;HCM |
10 |
10600405; 10600412; 10600413; 10600414; 10600416; 10600417 |
108 Tây Thạnh; Phường Tây Thạnh;Quận Tân Phú;HCM |
11 |
10600402 |
611 Âu Cơ Quận Tân Phú HCM |
12 |
10600246 |
Số 2 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP HCM |
13 |
10600421 |
108 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại thành phố Thủ Đức
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
10600689, 10600690, 10600693, 10600696 |
50A Đặng Văn Bi, P. Bình Thọ, TP. Thủ Đức, HCM |
2 |
10600664 |
Nội khu Trường Cao Đẳng Công Thương - 20 Tăng Nhơn Phú, P.Phước Long B, TP. Thủ Đức, HCM |
3 |
10600679, 10600695 |
29 Phú Châu, P. Tam Phú, TP. Thủ Đức, HCM |
4 |
10600660, 10600683 |
Cty Nidec Sankyo - KCN Cao, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
5 |
10600680, 10600681, 10600682 |
Cty Sacom Chíp sáng - KCN Cao, TP. Thủ Đức, HCM |
6 |
10600677 |
Cty Nidec Copal - Khu Công nghệ cao, TP. Thủ Đức, HCM |
7 |
10600651, 10600652, 10600653, 10600654, 10600655, 10600656, 10600657, 10600668, 10600669, 10600686, 10600687, 10600688, 10600692 |
KCX Linh Trung I, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
8 |
10600675, 10600676 |
616 Tô Ngọc Vân, P.Tam Bình, Tp.Thủ Đức, HCM |
9 |
10600673, 10600674 |
133A Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
10 |
10600670, 10600694 |
PGD Phố Đông, KCX Linh Trung I, phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, HCM |
11 |
10600666, 10600667 |
Công ty Trường Lợi - KCN Bình Chiểu, P.Bình Chiểu, Tp.Thủ Đức, HCM |
12 |
10600661, 10600662,10600663, 10600665, 10600678 |
KCX Linh Trung II P.Bình Chiểu Tp.Thủ Đức HCM |
13 |
10600247 |
53 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP Thủ Đức |
14 |
10600671, 10600672 |
Cty Nidec VN -Khu Công nghệ cao, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
15 |
10600691 |
PGD Vạn Phúc, 156 đường 16, Khu nhà ở Đông Nam. KP 5, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, HCM |
16 |
00700254, 00700255 |
240-242 Phạm Văn Đồng, Thủ Đức, Tp HCM |
17 |
00700202 |
307-309 Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM |
18 |
00700195, 00700266 |
934 Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM |
19 |
00700120, 00700121 |
Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP HCM |
20 |
00700096 |
40/32 Quốc Lộ 13, TP Thủ Đức, TP HCM |
21 |
00700079, 00700161 |
54B Ngô Chí Quốc, TP Thủ Đức, TP HCM |
22 |
00700053, 00700141 |
56 Hoàng Điệu 2, TP Thủ Đức, TP HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Bình Chánh
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
02500012, 02500021 |
Lô c45/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, H Bình Chánh |
2 |
10600943 |
E3/67-E3/67A QL 50, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
3 |
01800068, 01800069 |
A29/20 Quốc lộ 50, Ấp 1, X. Bình Hưng |
4 |
01800027, 01800028 |
Hồng Lĩnh Plaza, Đường 9A KDC Trung Sơn, P Bình Hưng |
5 |
10600301,10600302,10600303, 10600305,10600309 |
321-323-325 Phạm Hùng, Bình Chánh. HCM |
6 |
10600309 |
321-323-325 Phạm Hùng, KDC Him Lam, Bình Chánh, HCM |
7 |
10600304 |
C6/27 Phạm Hùng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
8 |
10600201 |
15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP HCM |
9 |
10600311 |
321-323-325 Phạm Hùng, KDC Him Lam, Ấp 4 xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh |
10 |
10600314, 10600315 |
Số E3/67- E3/67A, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Củ Chi
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00700155, 00700156 |
KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi, TP HCM |
2 |
10600658, 10600659, 10600684, 10600685 |
KCN Đông Nam Củ Chi, Xã Bình Mỹ, H.Củ Chi, HCM |
3 |
05000027, 05000028 |
Số 243, KP3 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi , TP.HCM |
4 |
5000015 |
1239 Tỉnh Lộ 8, Ấp Thạnh An, Xã Trung An, TP.HCM |
5 |
05000009, 05000011 |
Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Củ chi, TP.HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Hóc Môn
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
00700068, 00700069 |
14/5 Quốc Lộ 22, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP HCM |
2 |
05000029, 05000030 |
1/5 Nguyễn Thị sóc, Ấp Hưng lân, Xã Bà Điểm, TP.HCM |
3 |
05000020, 05000025 |
36/5 ,KP3 Lý Thường Kiệt, TT.Hóc Môn, TP.HCM |
Nguồn: Vietcombank.
Địa chỉ máy ATM Vietcombank tại huyện Nhà Bè
STT |
Mã hiệu máy |
Địa chỉ |
1 |
07200008 |
Địa chỉ: 673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển |
2 |
10600960, 10600961, 10600965 |
1943-1945 Huỳnh Tấn Phát, KP5, TT. Nhà Bè |
3 |
01800056, 01800057 |
267 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, X. Long Thới |
4 |
1800020, 1800021, 1800039 |
NL 19 Ngân Long Nguyễn Hữu Thọ |
5 |
01800036 ->01800038, 01800070 -> 01800073 |
KCN Hiệp Phước |
6 |
10600342, 10600341 |
Đường Long Hậu, Ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP HCM |
Nguồn: Vietcombank.