Trong số các BV đạt tiến độ triển khai EMR, 27/45 BV trực thuộc Bộ Y tế (60%); 329/492 BV tuyến tỉnh (66,9%); 339/684 BV tuyến huyện (49,6%); 147/384 BV tư nhân (38,2%).
PGS-TS Trần Quý Tường đánh giá việc triển khai EMR mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhất là đối với người bệnh: không phải mang theo nhiều giấy tờ khi đi khám, tiết kiệm thời gian chờ đợi nhờ quy trình được xử lý nhanh chóng, thông tin bệnh sử, kết quả xét nghiệm và hình ảnh chẩn đoán được lưu trữ tập trung, chính xác và bảo mật. EMR cũng góp phần nâng cao an toàn trong điều trị nhờ hạn chế sai sót trong kê đơn, dùng thuốc và hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn. EMR cung cấp nguồn dữ liệu lớn "đủ - sạch - sống" về tình hình sức khỏe người dân và hoạt động khám chữa bệnh của các cơ sở y tế đối với cơ sở dữ liệu quốc gia. Tuy nhiên, khi lưu trữ hồ sơ EMR thay cho hồ sơ bệnh án giấy, các BV phải xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin đủ mạnh, thiết bị lưu trữ phải đủ dung lượng để đáp ứng thời gian lưu trữ hồ sơ bệnh án theo quy định của pháp luật.
Bên cạnh đó, các BV cần thực hiện lưu trữ hồ sơ điện tử đúng quy định, bảo đảm dữ liệu được lưu giữ an toàn, lâu dài, có thể tra cứu khi cần; phải có quy chế quản lý và phân quyền sử dụng hệ thống EMR rõ ràng, tránh lạm dụng, sai sót hoặc rò rỉ dữ liệu. Đồng thời, BV cần hướng dẫn cho người bệnh, giúp họ hiểu rõ quyền lợi, cách tiếp cận và theo dõi thông tin sức khỏe của mình thông qua hồ sơ điện tử.
Chủ tịch Hội Tin học y tế Việt Nam cũng cho biết tiến độ triển khai EMR trên phạm vi toàn quốc hiện vẫn chưa đạt yêu cầu và chưa hoàn thành mục tiêu đúng thời hạn (muộn nhất 30.9.2025). Trong thời gian tới, ngành y tế, chính quyền địa phương các cấp cần đưa ra những giải pháp cụ thể để triển khai, vận hành ổn định, đặc biệt là đối với 46,4% các BV còn lại.