Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị leo thang, Mỹ và Anh vừa rót 3,3 tỷ USD vào siêu tên lửa đạn đạo Trident II D5 - ‘át chủ bài’ của lực lượng răn đe hạt nhân.
Với tầm bắn 12.000 km, tốc độ Mach 15, đầu đạn hạt nhân cực mạnh và công nghệ dẫn đường tiên tiến, Trident II D5 không chỉ là vũ khí, mà còn là biểu tượng quyền lực thống trị đại dương.
Với khả năng xuyên thủng mọi lá chắn phòng thủ, liệu siêu vũ khí này có định hình lại cuộc đua công nghệ quân sự toàn cầu?

Tên lửa Trident II D5 (hay còn gọi là Trident II) là một trong những thành phần cốt lõi của lực lượng răn đe hạt nhân trên biển của Mỹ và Anh.
Là loại tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM), Trident II D5 được thiết kế để mang đầu đạn hạt nhân, với khả năng tấn công chính xác từ khoảng cách xa hàng nghìn kilomet.
Gần đây, Bộ Quốc phòng Mỹ (DoD) đã ký kết các hợp đồng lớn trị giá hàng tỷ USD với Lockheed Martin để sản xuất, hỗ trợ và nâng cấp hệ thống này, nhấn mạnh vai trò then chốt của công nghệ tên lửa trong chiến lược an ninh toàn cầu.
Các nguồn tin The Defense Post, Naval Technology và các báo Nga như Investing.com, EADaily, Kommersant cho thấy đây là bước đi quan trọng nhằm duy trì lợi thế chiến lược đến ít nhất năm 2031.

Lịch sử và đặc điểm kỹ thuật công nghệ của Trident II D5
Trident II D5 được phát triển từ những năm 1980 bởi Lockheed Martin, thay thế cho các phiên bản Trident I trước đó.

Đây là một phần trong ‘tam giác hạt nhân’ (nuclear triad) của Mỹ, bao gồm tên lửa từ tàu ngầm, máy bay ném bom và silo đất liền.
Tên lửa này được triển khai trên tàu ngầm lớp Ohio của Hải quân Mỹ, với mỗi tàu mang theo 24 tên lửa, và lớp Vanguard của Hải quân Hoàng gia Anh.
Về mặt công nghệ, Trident II D5 nổi bật với các đặc tính như tầm bắn hơn 12.000 km (khoảng 7.500 dặm), cho phép tấn công các mục tiêu toàn cầu từ đại dương.
Hệ thống đẩy sử dụng động cơ nhiên liệu rắn 3 tầng (solid-propellant), giúp phóng nhanh chóng từ dưới nước mà không cần lộ diện.
Tên lửa có thể mang từ 1 đến 8 đầu đạn hạt nhân MIRV (Multiple Independently Targetable Reentry Vehicles), mỗi đầu đạn có sức công phá từ 100-475 kiloton.
Các hợp đồng mới tập trung vào phát triển đầu đạn Warhead 93/Mark 7, nâng cao độ chính xác và khả năng sống sót trước hệ thống phòng thủ tên lửa.
Hệ thống dẫn đường kết hợp quán tính, GPS và sao (stellar navigation), với các nâng cấp mới như subsystem định vị để tích hợp trên tàu ngầm lớp Columbia (Mỹ) và Dreadnought (Anh).
Phiên bản Increment 8 cho phép lắp đặt trên các tàu ngầm thế hệ mới, với 16 ống phóng thẳng đứng, tăng khả năng triển khai linh hoạt.
Công nghệ này không chỉ đảm bảo độ tin cậy cao (hơn 99% thành công trong các vụ thử) mà còn có khả năng chống phát hiện nhờ kích thước nhỏ gọn (dài 13,4m, đường kính 2,1m) và tốc độ đạt Mach 15 trong giai đoạn tái nhập khí quyển.
Tuy nhiên, các vụ thử thất bại gần đây của Anh đã đặt ra câu hỏi về độ ổn định, dù các hợp đồng mới nhằm khắc phục điều này.

Các hợp đồng gần đây đầu tư lớn vào sản xuất và nâng cấp
Vào tháng 10/2024, DoD Mỹ đã trao cho Lockheed Martin hai hợp đồng lớn tổng trị giá khoảng 3,3 tỷ USD, mở rộng hỗ trợ cho chương trình Trident II D5 đến năm 2031.

Đây là sự tiếp nối của hợp đồng 1,2 tỷ USD năm trước và các khoản đầu tư khác trị giá 4,4 tỷ USD.
Hợp đồng thứ nhất (2,1 tỷ USD): Giao cho bộ phận Space của Lockheed Martin (trụ sở Titusville, Florida). Nội dung bao gồm sản xuất tên lửa Trident II D5, hỗ trợ hệ thống đã triển khai và phát triển đầu đạn Warhead 93/Mark 7.
Hợp đồng này bao gồm bán quân sự cho Anh (Foreign Military Sales - FMS), với công việc phân bổ tại 11 bang Mỹ, chủ yếu ở Colorado (24%), Pennsylvania (19,3%) và Florida (14,5%). Thời hạn hoàn thành tháng 9/2029.
Hợp đồng thứ hai (1,17 tỷ USD): Giao cho bộ phận Rotary and Mission Systems (Mitchel Field, New York). Tập trung vào hỗ trợ hạm đội cho Hệ thống Vũ khí Chiến lược Trident, tích hợp tàu ngầm Increment 8 và phát triển subsystem định vị. Công việc chính tại New York (77%) và California (20%), hoàn thành vào tháng 9/2031.
Các nguồn Nga như Investing.com, EADaily và Kommersant đề cập đến một phần nhỏ hơn của hợp đồng (647 triệu USD cho sản xuất và hỗ trợ, có thể tăng lên 745 triệu USD), cùng với 500 triệu USD cho Systems Planning and Analysis Inc. để hỗ trợ kỹ thuật.
Những con số này có thể là các sửa đổi cụ thể, nhưng tổng thể phù hợp với thông báo chính thức của DoD.
Một trích dẫn từ Bộ Quốc phòng Mỹ: "Công ty Lockheed Martin Space nhận hợp đồng lai trị giá 647.069.302 USD dưới dạng sửa đổi (PZ0001) cho việc sản xuất tên lửa Trident II D5 và hỗ trợ hệ thống đã triển khai."

Ý nghĩa chiến lược và tương lai
Các hợp đồng này không chỉ củng cố khả năng răn đe hạt nhân của Mỹ mà còn hỗ trợ chương trình độc lập của Anh, như Thủ tướng Keir Starmer cam kết với ‘triple lock’ - duy trì và xây dựng bốn tàu ngầm Dreadnought mới.

Với việc lớp Ohio và Vanguard sắp hết hạn, Trident II D5 sẽ chuyển sang các tàu ngầm thế hệ mới, đảm bảo tính liên tục đến những năm 2040.
Từ góc nhìn toàn cầu, đầu tư này phản ánh căng thẳng địa chính trị, với Nga và các nguồn tin Moscow nhấn mạnh đây là ‘cập nhật kho vũ khí hạt nhân’ của Pentagon (Lầu Năm Góc).
Dù vậy, công nghệ Trident II nhấn mạnh vào độ tin cậy và chính xác hơn là mở rộng số lượng, góp phần ổn định chiến lược.
Các nâng cấp như Warhead 93 và subsystem định vị sẽ nâng cao khả năng chống lại các hệ thống phòng thủ tiên tiến, đảm bảo Trident II vẫn là ‘xương sống’ của an ninh trên biển.
Qua các hợp đồng tỷ USD, công nghệ tên lửa Trident II D5 tiếp tục được hiện đại hóa, khẳng định vị thế của nó như một biểu tượng công nghệ quân sự hàng đầu thế giới.