
Nhà mạng chây ỳ, người dùng bức xúc
Dịch vụ chuyển mạng giữ nguyên số thuê bao (Mobile Number Portability – MNP) được triển khai tại Việt Nam từ giữa tháng 11/2018.
Đây là dịch vụ cho phép thuê bao di động của một nhà mạng chuyển sang sử dụng dịch vụ của nhà mạng khác nhưng vẫn giữ nguyên số điện thoại.
Về mặt nguyên tắc, chuyển mạng giữ nguyên số mang lại lợi ích rõ rệt cho cả người dùng lẫn doanh nghiệp. Người dùng có thể lựa chọn nhà mạng phù hợp với nhu cầu mà không lo phiền toái đổi số.
Các doanh nghiệp buộc phải nâng cao chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng để tránh mất thuê bao. Với thị trường, MNP tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, tương tự thông lệ quốc tế.
Tuy nhiên, sau hơn 6 năm triển khai, Cục Viễn thông (Bộ KH&CN) ghi nhận nhiều phản ánh từ người dân về việc bị cản trở, gây khó khăn khi đăng ký chuyển mạng giữ nguyên số.
Thống kê trong 7 tháng đầu năm 2025 cho thấy: MobiFone có 340 đơn khiếu nại, trong đó 72 trường hợp nhà mạng bị buộc phải thực hiện chuyển mạng sau rà soát.
Viettel có 35 đơn, 13 trường hợp phải khắc phục. VinaPhone có 92 đơn, 10 trường hợp sai. Lớn nhất là Vietnamobile có 375 đơn, 102 trường hợp bị buộc phải chuyển mạng lại.
Con số này thực ra vẫn chưa phản ánh hết việc khó khăn của khách hàng khi nhiều khách hàng bị từ chối chuyển mạng giữ nguyên số nhưng họ lại chọn “im lặng”.
Các con số trên phản ánh tình trạng chây ỳ của một số doanh nghiệp. Nhiều thuê bao lâu năm bị trì hoãn thủ tục, thậm chí bị từ chối với những lý do không nằm trong quy định.
Cục Viễn thông đã phải trực tiếp yêu cầu nhà mạng khắc phục, đảm bảo quyền lợi cho người dân.
Trước tình trạng đó, Cục Viễn thông khẳng định sẽ xử lý nghiêm hành vi vi phạm theo Điều 27 Nghị định 15/2020/NĐ-CP. Mức phạt có thể lên tới 200 triệu đồng – mức cao nhất trong lĩnh vực viễn thông hiện nay.

Kinh nghiệm quốc tế: Thước đo cạnh tranh thị trường
Dịch vụ chuyển mạng giữ nguyên số vốn không xa lạ trên thế giới. Nhiều quốc gia coi đây là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ cạnh tranh của thị trường viễn thông.
Tại Liên minh châu Âu (EU), quy định bắt buộc thời gian hoàn tất chuyển mạng giữ nguyên số không quá 1 ngày làm việc, một số nước rút ngắn xuống chỉ vài giờ. Vì vậy, tỷ lệ khiếu nại ở mức rất thấp, nhờ thủ tục minh bạch và quy trình số hóa.
Ở Mỹ và Canada, chuyển mạng giữ nguyên số được áp dụng từ đầu những năm 2000. Cơ quan quản lý yêu cầu các nhà mạng phải xử lý yêu cầu chuyển mạng nhanh chóng, không được trì hoãn.
Kết quả là thị trường viễn thông Bắc Mỹ có sức cạnh tranh mạnh, các doanh nghiệp chú trọng vào dịch vụ chăm sóc khách hàng dài hạn thay vì các gói khuyến mại ngắn hạn.
Tại Singapore và Hàn Quốc, chuyển mạng giữ nguyên số trở thành hình mẫu ở châu Á. Thủ tục đơn giản, có thể đăng ký trực tuyến, thời gian xử lý chỉ vài giờ. Chính phủ các nước này còn công bố định kỳ số liệu chuyển mạng, qua đó giám sát chặt chẽ và nâng cao tính minh bạch.
Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng, chuyển mạng giữ nguyên số không chỉ mang lại lợi ích trước mắt cho người tiêu dùng mà còn thúc đẩy các nhà mạng đầu tư hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
Đây cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình hội nhập, khi doanh nghiệp viễn thông muốn mở rộng ra thị trường nước ngoài.
Bài học cho Việt Nam

Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy chuyển mạng giữ nguyên số chỉ phát huy hiệu quả khi được triển khai đồng bộ, minh bạch và có chế tài đủ mạnh.
Thứ nhất, Việt Nam cần rút ngắn thời gian chuyển mạng, tiến tới chuẩn 24 giờ như EU. Việc này vừa giảm bức xúc của người dùng, vừa ngăn chặn tình trạng chây ỳ của doanh nghiệp.
Thứ hai, minh bạch số liệu. Cục Viễn thông nên định kỳ công bố số lượng yêu cầu chuyển mạng, số thành công và số bị từ chối, giống như cách Hàn Quốc và Singapore đang làm.
Điều này tạo áp lực buộc các doanh nghiệp phải tuân thủ và cũng giúp người dân giám sát.
Thứ ba, cần tăng cường giám sát độc lập. Cục Viễn thông phải đóng vai trò “trọng tài công bằng”, hạn chế tối đa sự can thiệp chủ quan của nhà mạng vào quy trình.
Việc xử phạt mạnh tay tới 200 triệu đồng là tín hiệu tích cực, nhưng quan trọng hơn là đảm bảo sự công bằng trong từng hồ sơ cụ thể.
Thứ tư, gắn chuyển mạng giữ nguyên số với các dịch vụ giá trị gia tăng như eSIM, ví điện tử, định danh số. Khi thuê bao được cá thể hóa, việc giữ nguyên số trở thành nền tảng để phát triển các dịch vụ viễn thông và số hóa mới, tạo lợi ích lâu dài cho cả người dùng và doanh nghiệp.
Chuyển mạng giữ nguyên số không đơn thuần là một dịch vụ kỹ thuật mà là thước đo năng lực cạnh tranh và minh bạch của thị trường viễn thông. Với động thái siết chặt chế tài, Việt Nam đang đi đúng hướng trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Tuy nhiên, để thực sự tạo môi trường cạnh tranh công bằng, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế: rút ngắn thời gian chuyển mạng, công khai minh bạch số liệu, giám sát chặt chẽ và gắn kết với các dịch vụ số mới.
Chỉ khi đó, chuyển mạng giữ nguyên số mới trở thành động lực phát triển bền vững của ngành viễn thông trong kỷ nguyên hội nhập.