Dù duy trì vị thế số 1 thế giới và liên tục ghi dấu bằng các kỷ lục xuất khẩu, ngành điều Việt Nam đang bước vào giai đoạn thử thách mới. Bên dưới bức tranh tăng trưởng ấn tượng là yêu cầu tái cơ cấu mạnh mẽ nếu ngành không muốn bị các đối thủ mới nổi thu hẹp khoảng cách.
Ông Phạm Văn Công, Chủ tịch Hiệp hội Điều Việt Nam (VINACAS) đã nhấn mạnh như vậy trong bài phát biểu tại lễ kỷ niệm 35 năm thành lập Hiệp hội (1990 - 2025) tại TPHCM chiều 21/11.
Kỷ lục 4 tỷ USD và hành trình "lội ngược dòng"
Theo VINACAS, năm 2024 là một mốc son lịch sử của ngành điều Việt Nam khi kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 4,37 tỷ USD, tăng 20,2% về trị giá so với năm 2023, với tổng lượng xuất khẩu khoảng 730.000 tấn.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, hạt điều mang về cho đất nước hơn 4 tỷ USD. Những con số biết nói này đã củng cố vững chắc vị thế số 1 thế giới về xuất khẩu nhân điều của Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp, chiếm lĩnh hơn 80% sản lượng toàn cầu.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 10 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu hạt điều đạt 4,25 tỉ USD, tăng gần 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Dự kiến năm nay, ngành điều sẽ lần đầu tiên đạt giá trị xuất khẩu 5 tỉ USD.

Ngành điều Việt Nam đang đứng trước thách thức phải chuyển đổi để giữ ngôi vị "vua điều" thế giới (Ảnh: VINACAS).
Ông Phạm Văn Công cho rằng sự phát triển của ngành điều trong 4 thập niên qua là một kỳ tích "lội ngược dòng". Ít ai nhớ rằng, ngành điều Việt Nam từng là một ngành non trẻ, đi sau Ấn Độ hàng chục năm. Bước ngoặt chỉ thực sự diễn ra vào năm 2006, khi Việt Nam chính thức vượt qua Ấn Độ. Đến năm 2017, Việt Nam đã chi phối hơn 50% lượng điều thô chế biến và 60% thị phần nhân điều xuất khẩu của thế giới.
"Thành công của ngành điều Việt Nam không đến từ may mắn, mà đến từ cuộc cách mạng về công nghệ. Từ chỗ phải nhập khẩu máy móc của Ý, Nhật, các doanh nghiệp Việt đã tự chủ chế tạo thiết bị với chi phí thấp hơn nhưng hiệu quả vượt trội. Chính công nghệ Made in Vietnam đã giúp chúng ta giải bài toán năng suất, cắt giảm 70-80% lao động thủ công và tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về giá thành", ông Phạm Văn Công nói.
Dù đang ở đỉnh cao, nhưng "ngai vàng" của hạt điều Việt Nam đang rung lắc dữ dội bởi những cơn gió ngược.
Thách thức lớn nhất đến từ sự trỗi dậy của các quốc gia châu Phi như Bờ Biển Ngà, Nigeria, Tanzania. Vốn là "kho nguyên liệu" cung ứng tới 70% điều thô cho Việt Nam, nay các quốc gia này đang thay đổi chiến lược. Họ không muốn mãi là người bán nguyên liệu giá rẻ. Bằng các chính sách miễn thuế, trợ giá và đánh thuế cao xuất khẩu điều thô, họ đang ráo riết xây dựng nhà máy để cạnh tranh trực tiếp ở phân khúc chế biến.
Cuộc chuyển đổi lần hai: Đi vào chiều sâu
Bên cạnh đó là áp lực từ xu hướng tiêu dùng xanh. Các thị trường khó tính như Mỹ, EU đang dựng lên những hàng rào kỹ thuật về Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG), yêu cầu truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội gắt gao.
Ông Phạm Văn Công thẳng thắn chia sẻ: "Chúng ta không thể ngủ quên trên chiến thắng. Ngành điều đang chịu sức ép kép: Vừa thiếu hụt vùng nguyên liệu nội địa, vừa bị cạnh tranh gay gắt từ chính các đối tác cung cấp nguyên liệu cũ. Nếu chỉ dừng lại ở việc nhập thô - bán nhân sơ chế, biên độ lợi nhuận sẽ ngày càng mỏng và rủi ro phụ thuộc ngày càng lớn".
Đứng trước bối cảnh đó, ngành điều Việt Nam đang bước vào giai đoạn được ví là "cuộc chuyển đổi lần hai" sau hơn 40 năm phát triển. Chiến lược không còn là chạy theo sản lượng, mà tập trung vào giá trị gia tăng.
Theo định hướng của VINACAS, chìa khóa nằm ở việc chuyển dịch mạnh mẽ sang chế biến sâu. Thay vì xuất khẩu nhân điều thô, các doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ để sản xuất các sản phẩm tiêu dùng cuối như: Snack điều, sữa điều, bơ điều, và các ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm.
"Giá trị của hạt điều không chỉ nằm ở nhân, mà nằm ở chuỗi sản phẩm đa dạng phía sau. Khi chúng ta làm chủ được khâu chế biến sâu, Việt Nam sẽ không chỉ là công xưởng gia công mà thực sự trở thành bếp ăn của thế giới về hạt điều", ông Phạm Văn Công nhấn mạnh.
Song song đó là bài toán quy hoạch lại vùng nguyên liệu. Các địa phương như Bình Phước, Đồng Nai, Gia Lai đang đẩy mạnh chương trình ghép cải tạo giống, hướng tới năng suất 2,5-3 tấn/ha để giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu. Đồng thời, công nghệ chế biến cũng phải nâng cấp theo hướng tự động hóa và xanh hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường.















