Tài chính

Đóng 300 triệu bảo hiểm nhân thọ, 5 năm sau chỉ nhận hơn 50 triệu: Sự thật về loạt khoản phí "ăn mòn"

Hiểu đúng về giá trị hoàn lại và cách phân bổ chi phí trong bảo hiểm

Bảo hiểm nhân thọ không phải là hình thức gửi tiết kiệm thông thường. Khi khách hàng tham gia, phần lớn phí đóng ban đầu được dùng để chi trả cho các chi phí như: phát hành hợp đồng, thẩm định sức khỏe, phí bảo hiểm rủi ro, chi phí quản lý hợp đồng... Chỉ một phần nhỏ được tích lũy vào quỹ đầu tư hoặc quỹ bảo tức.

Chính vì vậy, trong 2 năm đầu, hầu hết hợp đồng chưa có giá trị hoàn lại – tức là nếu khách hàng dừng hợp đồng sớm, gần như không nhận lại được gì. Từ năm thứ 3 trở đi, giá trị hoàn lại bắt đầu tăng dần, nhưng mức tăng này phụ thuộc vào loại hợp đồng, mức phí đóng và lãi suất tích lũy.

Vì sao đóng hàng trăm triệu trong 5 năm nhưng chỉ nhận lại vài chục triệu đồng?

Trong hợp đồng bảo hiểm, có rất nhiều khoản chi phí mà người tham gia phải chịu trước khi giá trị tài khoản được hình thành. Chính cơ cấu chi phí này khiến số tiền hoàn lại ở những năm đầu rất thấp. Thông thường, có thể chia thành ba giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Năm thứ nhất đến năm thứ ba

Đây là giai đoạn "nhạy cảm" nhất của hợp đồng. Phần lớn phí đóng được dùng cho chi phí phát hành, tư vấn và quản lý, nên giá trị tích lũy thực tế rất nhỏ. Nếu rút tiền trong giai đoạn này, khách hàng có thể bị phạt từ 20% đến 90% giá trị hợp đồng, thậm chí có trường hợp đóng cả trăm triệu đồng nhưng chỉ nhận lại được vài triệu sau khi trừ phí.

Giai đoạn 2: Từ năm thứ tư trở đi, nhưng rút trước hạn

Khi rút sau 5 năm hoặc 10 năm, giá trị hoàn lại bắt đầu có nhưng vẫn thấp. Công ty bảo hiểm sẽ trừ phí chấm dứt hợp đồng, các khoản nợ (nếu có), và toàn bộ quyền lợi bảo vệ đi kèm cũng chấm dứt. Mức phạt ở giai đoạn này thường dao động 10–20% giá trị hợp đồng. Ngoài ra, lãi tích lũy chưa đủ lâu để tạo ra lợi nhuận đáng kể.

Giai đoạn 3: Khi hợp đồng đáo hạn (tất toán đúng kỳ)

Nếu người tham gia duy trì hợp đồng đến hết thời hạn và không có sự kiện rủi ro xảy ra, khi rút tiền vẫn bị trừ phí rủi ro hoặc phí quản lý hợp đồng. Phần còn lại mới là giá trị tích lũy thực tế – chính là số tiền khách hàng được nhận khi hợp đồng kết thúc.

Thực tế, thời gian 5 năm chưa đủ dài để sinh lãi đáng kể. Lãi tích lũy trong bảo hiểm nhân thọ được tính theo thời gian duy trì hợp đồng và mức lãi suất chia lãi hàng năm (thường khoảng 5–7%/năm tùy sản phẩm). Sau khi trừ các khoản chi phí quản lý, phần lãi thực nhận chỉ đáng kể khi hợp đồng bước sang giai đoạn trung và dài hạn, thường từ năm thứ 10 trở đi.

Vì vậy, nếu khách hàng dừng hợp đồng ở năm thứ 5 – như trường hợp nhiều người gặp phải – giá trị hoàn lại chưa đủ bù cho các chi phí ban đầu. Kết quả là đóng hàng trăm triệu đồng nhưng chỉ nhận lại vài chục triệu là điều hoàn toàn có thể xảy ra.

Người mua có thể kiểm tra trước các mức hoàn lại trong bảng minh họa quyền lợi của sản phẩm, tại mục "Giá trị hoàn lại". Hiểu rõ cơ cấu chi phí và các giai đoạn hợp đồng sẽ giúp người tham gia chủ động hơn, tránh tâm lý hụt hẫng khi số tiền nhận lại không như kỳ vọng.

Bảo hiểm nhân thọ là sản phẩm tài chính đặc thù, vừa mang tính bảo vệ vừa tích lũy. Nếu mục tiêu của người mua là tiết kiệm ngắn hạn hoặc sinh lời nhanh, đây không phải lựa chọn phù hợp.

Việc duy trì hợp đồng đủ lâu giúp người tham gia được hưởng đầy đủ quyền lợi bảo vệ, lãi tích lũy và các khoản thưởng cuối kỳ. Ngược lại, rút sớm không chỉ khiến số tiền nhận về thấp mà còn chấm dứt toàn bộ quyền lợi đã được cam kết.

Trước khi tham gia, khách hàng nên xem kỹ bảng minh họa, hỏi rõ về thời điểm có giá trị hoàn lại và cân nhắc khả năng tài chính để duy trì hợp đồng dài hạn. Đây là yếu tố quyết định để bảo hiểm thực sự trở thành công cụ bảo vệ và tích lũy bền vững.


Các tin khác

8 năm không mốc, không ố: Cách người phụ nữ trung niên giữ phòng tắm 5m² sạch như mới

Rất nhiều người sau vài năm sống trong căn hộ cũ bắt đầu xuất hiện “nỗi lo nhà xuống cấp”: Tường ố, sàn xỉn màu, phòng tắm mốc ẩm. Nhưng với một người phụ nữ trung niên này, chỉ 5m² phòng tắm thôi cũng có thể sạch tinh tươm suốt 8 năm, nhờ thói quen dọn dẹp cực kỳ kỷ luật.

TPBank được chấp thuận nâng tỷ lệ sở hữu tại TPS lên 51%

Theo TPBank, việc đưa TPS trở thành công ty con sẽ giúp ngân hàng kiểm soát chặt chẽ hoạt động, quản trị rủi ro, đồng thời tạo động lực để TPS cải thiện tài chính, tăng trưởng lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, qua đó mang lại lợi ích cho cả hai bên.