Thời sự

Chi tiết mức hưởng trợ cấp ưu đãi hằng tháng với thương binh từ ngày 1/7/2024

TIN MỚI

MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ƯU ĐÃI HẰNG THÁNG ĐỐI VỚI THƯƠNG BINH, NGƯỜI HƯỞNG CHÍNH SÁCH NHƯ THƯƠNG BINH

_____________

Đơn vị tính: đồng

S TT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

1

21%

1. 878 .000

21

41%

3.667 .000

2

22%

1. 969 .000

22

42%

3.753 .000

3

23%

2.053 .000

23

43%

3.839 .000

4

24%

2.144 .000

24

44%

3.934 .000

5

25%

2.236 .000

25

45%

4.024 .000

6

26%

2.323 .000

26

46%

4.113 .000

7

27%

2.411 .000

27

47%

4.200 .000

8

28%

2.505 .000

28

48%

4.2 89 .000

9

29%

2.589 .000

29

49%

4.382 .000

10

30%

2.683 .000

30

50%

4.469 .000

11

31%

2.770 .000

31

51%

4.561 .000

12

32%

2.862 .000

32

52%

4.650 .000

13

33%

2.950 .000

33

53%

4.736 .000

14

34%

3.040 .000

34

54%

4.827 .000

15

35%

3.132. 000

35

55%

4.918 .000

16

36%

3.217 .000

36

56%

5.009 .000

17

37%

3.304 .000

37

57%

5.093 .000

18

38%

3.399 .000

38

58%

5.185 .000

19

39%

3.489 .000

39

59%

5.277 .000

20

40%

3.576 .000

40

60%

5.364 .000

41

61%

5.450.000

61

81%

7.240 .000

42

62%

5.545 .000

62

82%

7.332 .000

43

63%

5.629 .000

63

83%

7.421 .000

44

64%

5.721.000

64

84%

7.507 .000

45

65%

5.809.000

65

85%

7.601 .000

46

66%

5.902 .000

66

86%

7.686 .000

47

67%

5.990 .000

67

87%

7.773 .000

48

68%

6.081 .000

68

88%

7.865 .000

49

69%

6.170 .000

69

89%

7.959 .000

50

70%

6.257 .000

70

90%

8.050 .000

51

71%

6.343 .000

71

91%

8.134 .000

52

72%

6.436 .000

72

92%

8.222 .000

53

73%

6.530 .000

73

93%

8.314 .000

54

74%

6.617 .000

74

94%

8.398 .000

55

75%

6.708.000

75

95%

8.495 .000

56

76%

6.794.000

76

96%

8.582 .000

57

77%

6.884 .000

77

97%

8.669 .000

58

78%

6.970 .000

78

98%

8.761 .000

59

79%

7.060. 000

79

99%

8.850 .000

60

80%

7.150 .000

80

100%

8.941 .000


MỨC HƯỞNG TRỢ CẤP ƯU ĐÃI HẰNG THÁNG
ĐỐI VỚI THƯƠNG BINH LOẠI B

_________

Đơn vị tính: đồng

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

STT

Tỷ lệ
tổn thương
cơ thể

Mức hưởng trợ cấp

1

21%

1. 552 .000

21

41%

3.015 .000

2

22%

1. 626 .000

22

42%

3.089 .000

3

23%

1. 695 .000

23

43%

3.163 .000

4

24%

1. 772 .000

24

44%

3.234 .000

5

25%

1. 848 .000

25

45%

3.304 .000

6

26%

1. 917 .000

26

46%

3.379 .000

7

27%

1. 991 .000

27

47%

3.444 .000

8

28%

2.060 .000

28

48%

3.520 .000

9

29%

2.137 .000

29

49%

3.592 .000

10

30%

2.211 .000

30

50%

3.667 .000

11

31%

2.280 .000

31

51%

3.741 .000

12

32%

2.356 .000

32

52%

3.809 .000

13

33%

2.430 .000

33

53%

3.886 .000

14

34%

2.505 .000

34

54%

3.960 .000

15

35%

2.577 .000

35

55%

4.102 .000

16

36%

2.646 .000

36

56%

4.174 .000

17

37%

2.719 .000

37

57%

4.253 .000

18

38%

2.795 .000

38

58%

4.326 .000

19

39%

2.869 .000

39

59%

4.395. 000

20

40%

2.9 39 .000

40

60%

4.469 .000

41

61%

4.543.000

61

81%

6.005 .000

42

62%

4.615 .000

62

82%

6.081 .000

43

63%

4.691 .000

63

83%

6.149 .000

44

64%

4.760 .000

64

84%

6.225. 000

45

65%

4.835 .000

65

85%

6.303 .000

46

66%

4.911 .000

66

86%

6.371 .000

47

67%

4.983 .000

67

87%

6.446 .000

48

68%

5.052 .000

68

88%

6.516 .000

49

69%

5.124. 000

69

89%

6.594 .000

50

70%

5.200 .000

70

90%

6.663 .000

51

71%

5.277 .000

71

91%

6.736 .000

52

72%

5.347 .000

72

92%

6.811 .000

53

73%

5.421 .000

73

93%

6.884 .000

54

74%

5.493 .000

74

94%

6.960 .000

55

75%

5.570 .000

75

95%

7.031 .000

56

76%

5.641 .000

76

96%

7.104 .000

57

77%

5.712 .000

77

97%

7.174 .000

58

78%

5.782 .000

78

98%

7.246 .000

59

79%

5.860 .000

79

99%

7.322 .000

60

80%

5.936 .000

80

100%

7.397 .000


Cùng chuyên mục

Đọc thêm