Ngày 19/11, Cục Bản quyền tác giả, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng Đại diện các cơ quan, đơn vị Bộ, ban, ngành liên quan, đã có Cuộc họp với các chuyên gia Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) về Mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO.
Trong khuôn khổ cuộc họp, các chuyên gia trình bày nhiều chuyên đề xoay quanh tầm quan trọng của CEDM trong việc hỗ trợ Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển.
Ông Rimantas Juozas Vaičenavičius, Chuyên gia về Thống kê, Bản quyền và ngành Công nghiệp sáng tạo WIPO trình bày về Cấu trúc Dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO. Đại biểu cho biết Việt Nam đã tham gia cùng 70 quốc gia thực hiện việc đánh giá quy mô nền kinh tế sáng tạo, việc làm và xuất khẩu sản phẩm sáng tạo và Việt Nam là một trong 10 quốc gia đầu tiên trên thế giới tham gia vào sáng kiến CEDM mới của WIPO.
Chia sẻ bên lề sự kiện, ông nói thêm, Việt Nam nên tự đánh giá thường xuyên để biết chính xác vị trí của mình và nơi cần tập trung các nỗ lực quốc gia.
CEDM là hệ thống giám sát tốt nhất trên thế giới để theo dõi hiệu quả việc thực hiện các quyết định của chính phủ. Mô hình này còn giúp hiểu được những khác biệt tồn tại trong hệ sinh thái sáng tạo giữa các thành phố lớn, thành phố nhỏ và khu vực nông thôn.

Toàn cảnh cuộc họp.
Lộ trình thực hiện Mô hình
Về khía cạnh pháp lý, bà Bà Tanvi Misra, Chuyên gia tư vấn pháp lý, Bản quyền và ngành Công nghiệp đã nói về Lộ trình thực hiện Mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO tại Việt Nam. Bà làm rõ rằng bản quyền không chỉ là một quyền lợi pháp lý mà còn là "một đòn bẩy chính sách” và là một đặc điểm cấu trúc của cách thức giá trị sáng tạo được tạo ra và lưu thông. Bản quyền nằm ở giao điểm của nhiều lĩnh vực như chính sách kinh tế, thương mại, quản trị số và hệ thống đổi mới.
Đại biểu Tanvi cũng lưu ý rằng sự quản trị liên quan đến nền kinh tế sáng tạo phát triển để ứng phó với các công cụ mà mọi người sử dụng để sáng tạo, chia sẻ và tiêu thụ nội dung. Phân tích pháp lý này cần được tích hợp vào CEDM, liên kết sự tiến hóa của luật pháp với hiệu suất thị trường. Để thực hiện điều này, cần thu thập dữ liệu định tính về các yếu tố nội bộ, bên ngoài và công nghệ.
Lộ trình thực hiện CEDM được thiết kế để hỗ trợ Việt Nam triển khai nhanh chóng, đầy đủ chiến lược phát triển ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo đã được thông qua. Các chuyên gia WIPO đang có mặt tại Việt Nam nhằm mục đích hỗ trợ, và đặt mục tiêu giúp Việt Nam đạt hiệu quả trong việc thực hiện chiến lược.
Thuận lợi và thách thức
Trong lộ trình này, một trong những thuận lợi lớn nhất là sự sẵn sàng của Việt Nam. Chuyên gia Gantchev Dimiter, Trưởng phòng Bản quyền và ngành Công nghiệp Sáng tạo, WIPO khẳng định: "Điều quan trọng nhất là tôi thấy rằng các bạn có ý chí chính trị cho việc đó và các bạn đã thiết lập khung chính sách phù hợp cho việc này. Có một chiến lược hỗ trợ nỗ lực này”.

Ông Gantchev Dimiter, Trưởng phòng Bản quyền và ngành Công nghiệp Sáng tạo, WIPO, phát biểu tại cuộc họp.
CEDM cung cấp khung đo lường cần thiết để hỗ trợ chiến lược bằng dữ liệu, từ đó cho phép xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng. Với chuyến thăm lần này, các chuyên gia WIPO mong muốn giúp Việt Nam có thêm nguồn dữ liệu để hướng tới xây dựng lộ trình.
Việc phân tích dữ liệu chuyên sâu sẽ mang lại những lợi ích đáng kể. Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng CEDM, có thể ngay lập tức đề xuất "những hành động nhỏ nhưng rất quan trọng đối với cả quốc gia". CEDM cũng sẽ giúp Việt Nam nhìn ra những yếu tố vượt xa phạm vi văn hóa đang thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
CEDM còn có khả năng nắm bắt được những khía cạnh vô hình. Khi phân tích các công ty lớn như TikTok, CEDM không chỉ đo lường giá trị tiền tệ thông qua quảng cáo mà còn cố gắng nắm bắt "quyền lực mềm (soft power)" và sự hiện diện của IP, những yếu tố mà tài khoản quốc gia không ghi nhận rõ ràng.
Quá trình nghiên cứu này không phải là không có rào cản, về thời gian nghiên cứu dài, hay về sự thiếu hụt nhiều chỉ số phù hợp trong hệ thống thống kê hiện tại. Chuyên gia Gantchev Dimiter lưu ý rằng giống như mọi quốc gia khác, có những khoảng trống trong số liệu thống kê của Việt Nam, và một phần của chiến lược là lấp đầy những khoảng trống đó.
Việc thực thi chiến lược cũng đòi hỏi một cam kết tài chính, vì phải đầu tư vào việc tạo ra các bộ dữ liệu mới, phát triển năng lực kiến thức, phát triển cơ sở hạ tầng. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thách thức bao gồm việc đảm bảo tôn trọng sở hữu trí tuệ, nâng cao nhận thức về bản quyền, và giải quyết các vấn đề về định giá tài sản kỹ thuật số vô hình. Chuyên gia nhận định rằng luật pháp có thể bị tụt lại phía sau công nghệ (như AI), đòi hỏi Việt Nam phải sẵn sàng thực hiện các điều chỉnh đối với luật bản quyền rất nhanh chóng.













