Nếu nhìn vào điểm số, năm 2025 có thể được xem là một năm thành công của thị trường chứng khoán Việt Nam. VN-Index duy trì xu hướng tăng, thanh khoản cải thiện rõ rệt và nhiều thời điểm giá trị giao dịch toàn thị trường vượt 50.000 tỷ đồng mỗi phiên.
Tuy nhiên, theo chia sẻ của các chuyên gia FIDT tại hội thảo mới đây, bức tranh phía sau con số này cho thấy mức độ phân hoá rất cao, khi phần lớn mức tăng của chỉ số đến từ một số nhóm cổ phiếu vốn hoá lớn, trong khi mặt bằng chung vận động kém đồng đều.
FIDT đánh giá chính trạng thái phân hoá này sẽ tiếp tục là đặc điểm chủ đạo của thị trường trong năm 2026. Chứng khoán không thiếu yếu tố hỗ trợ, nhưng không còn điều kiện để tăng trưởng đồng loạt như những giai đoạn trước, buộc chiến lược đầu tư phải dịch chuyển theo hướng chọn lọc hơn.
Thị trường 2026: lạc quan nhưng không dành cho đầu tư dàn trải
Trong kịch bản cơ sở, FIDT dự báo tăng trưởng lợi nhuận toàn thị trường năm 2026 đạt khoảng 14%. Động lực chính đến từ nhóm ngân hàng, cùng các ngành mang tính chu kỳ và hưởng lợi từ phục hồi trong nước như bất động sản, vật liệu xây dựng và dầu khí. Ngược lại, các nhóm chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường bên ngoài như xuất khẩu, cũng như nhóm chứng khoán, được dự báo ghi nhận sự chậm lại về tốc độ tăng trưởng.
Về định giá, ước tính P/E thị trường năm 2026 dao động quanh vùng 13–14 lần, thấp hơn mức trung bình 10 năm khoảng 14,6 lần, nhưng chịu áp lực từ mặt bằng lãi suất có xu hướng nhích lên. Điều này đồng nghĩa dư địa tăng giá của thị trường không còn rộng trên diện rộng, mà phụ thuộc nhiều hơn vào sự cải thiện thực chất của lợi nhuận doanh nghiệp.
Ở góc độ thị trường cổ phiếu, năm 2026 sẽ là giai đoạn cổ phiếu quay trở lại đúng bản chất định giá. Khi lợi nhuận tăng nhưng không đồng đều giữa các ngành, còn mặt bằng định giá không cho phép mở rộng mạnh, chiến lược đầu tư dàn trải theo chỉ số sẽ khó mang lại hiệu quả vượt trội. Thay vào đó, dòng tiền có xu hướng tập trung vào những doanh nghiệp có khả năng duy trì tăng trưởng lợi nhuận, chất lượng tài sản tốt và vị thế rõ ràng trong chu kỳ ngành.
Các nhà phân tích cũng lưu ý rằng năm 2025 ghi nhận mức độ phân hoá rất mạnh khi mức tăng của chỉ số chủ yếu tập trung ở một số nhóm cổ phiếu trụ. Bước sang năm 2026, theo tổ chức này, phân hoá không những không giảm mà còn trở thành điều kiện cần để thị trường đi lên bền vững hơn, khi giá cổ phiếu phản ánh rõ hơn sự khác biệt về nền tảng doanh nghiệp.
Ông Ngô Thành Huấn, Chủ tịch Hội đồng quản trị FIDT, chia sẻ tại sự kiện công bố mô hình Financial Planning Group ngày 29/12. (Ảnh: Khải Nguyên).
Chu kỳ kinh tế “phân lớp” và hệ quả lên cổ phiếu
Một trong những cơ sở quan trọng để FIDT duy trì quan điểm “lạc quan nhưng có chọn lọc” là bối cảnh kinh tế toàn cầu đang bước vào chu kỳ phân lớp, khi các pha tăng trưởng lớn không còn đồng bộ.
Theo chia sẻ của Ngô Thành Huấn, Chủ kinh tế Mỹ và châu Âu đang đối mặt với nguy cơ suy thoái, trong khi Trung Quốc từ giai đoạn suy giảm bắt đầu hướng lên mốc phục hồi. Sự lệch pha này kéo theo mặt bằng chi phí vốn và chính sách tiền tệ toàn cầu chênh lệch nhau, khiến môi trường tài chính trở nên khó dự đoán hơn.
Trong nước, bức tranh tăng trưởng cũng không đồng đều. Việt Nam vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng GDP, nhưng động lực chủ yếu đến từ khu vực FDI, trong khi tiêu dùng nội địa chậm lại do người dân thắt chặt chi tiêu. Điều này khiến không phải doanh nghiệp nào cũng hưởng lợi từ tăng trưởng kinh tế, và là nguyên nhân trực tiếp dẫn tới sự phân hoá mạnh trên thị trường cổ phiếu.
Ở góc độ chỉ số, từ các giả định về tăng trưởng lợi nhuận và định giá, FIDT ước tính VN-Index năm 2026 trong kịch bản cơ sở có thể hướng tới vùng 1.750–1.880 điểm. Tuy nhiên, biến động điểm số không còn là yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư, khi mức sinh lời chủ yếu đến từ việc lựa chọn đúng nhóm ngành và doanh nghiệp, thay vì kỳ vọng thị trường tăng đồng loạt.
Khi đầu tư không còn “đại trà”: khoảng trống quản lý gia sản lộ diện
Trong bối cảnh thị trường và cổ phiếu phân hoá sâu, bài toán đầu tư không chỉ dừng lại ở việc chọn cổ phiếu, mà mở rộng sang câu chuyện phân bổ tài sản và quản lý gia sản tổng thể. Theo FIDT, tài sản của người Việt đang tăng nhanh, nhưng năng lực tư vấn và quản lý tài sản chưa theo kịp tốc độ này.
Hiện nay, hơn 60–70% tài sản hộ gia đình Việt Nam vẫn nằm ở bất động sản, trong khi tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và bảo hiểm tăng nhanh nhưng thiếu cấu trúc phân bổ bài bản.
Việt Nam có hơn 40.000 môi giới chứng khoán, hơn 200.000 tư vấn viên bảo hiểm và hàng chục nghìn nhân sự quan hệ khách hàng tại ngân hàng, song số chuyên gia có chứng chỉ chuẩn quốc tế về hoạch định tài chính và quản lý gia sản chỉ chiếm dưới 0,5% tổng lực lượng. Các chứng chỉ như CFP hay ChFC thậm chí chưa được triển khai chính thức tại Việt Nam.
Theo ông Ngô Thành Huấn, sự chênh lệch giữa tốc độ giàu lên của khách hàng và năng lực tư vấn đang tạo ra một khoảng trống rất lớn cho mô hình quản lý gia sản chuyên nghiệp.
Khi thiếu chuẩn hoá về quy trình, dữ liệu và đạo đức hành nghề, nhiều quyết định tài chính vẫn dựa trên cảm xúc hoặc lời khuyên thiếu chuyên môn, dẫn đến danh mục mất cân đối, bảo hiểm bị bán như sản phẩm thay vì giải pháp, và tài sản gia đình thiếu chiến lược kế thừa dài hạn.
FIDT cho rằng khoảng trống này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh Việt Nam đang định hướng xây dựng trung tâm tài chính quốc tế (IFC). Một trung tâm tài chính đúng nghĩa không chỉ gắn với thị trường vốn, sản phẩm phái sinh hay dòng vốn quốc tế, mà còn đòi hỏi hệ sinh thái quản lý tài sản và tư vấn tài chính phát triển tương xứng.
Thực tế, ở các trung tâm tài chính lớn trên thế giới, Financial Planner và Wealth Advisor là một cấu phần không thể thiếu, đóng vai trò kết nối giữa thị trường tài chính và tài sản của khu vực hộ gia đình.
Theo FIDT, khi IFC đi vào vận hành, nhu cầu về hoạch định tài chính toàn diện, quản lý gia sản đa lớp tài sản và tư vấn dài hạn sẽ gia tăng mạnh. Điều này vừa đặt ra yêu cầu chuẩn hoá nghề tư vấn tài chính, vừa mở ra dư địa phát triển cho mô hình quản lý gia sản chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Khoảng trống hiện nay, nếu được lấp đầy đúng cách, không chỉ giúp cải thiện hiệu quả quản lý tài sản của các gia đình giàu lên nhanh chóng, mà còn góp phần định hình lại cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam trong 10 năm tới.
Nhu cầu tư vấn tài chính còn dư địa rất lớn khi Việt Nam xây dựng IFC, nhìn từ các trường hợp Seul và Thượng Hải. (Nguồn: FIDT).










