Từ smartphone, laptop, thiết bị nhỏ gọn cho đến các thiết bị giải trí như Nintendo Switch 2, USB-C hiện diện trên nhiều loại thiết bị khác nhau. Đặc biệt, một số chính phủ đã ban hành luật nhằm thiết lập USB-C là tiêu chuẩn kết nối, với các quy định bắt buộc tại Liên minh châu Âu, Ấn Độ và California (Mỹ), nhằm giảm thiểu rác thải điện tử.

USB-C đã mở đường cho sự lớn mạnh của các công nghệ sạc nhanh hiện nay
ẢNH: REUTERS
Sự kết hợp hoàn hảo giữa USB-C và USB PD
USB-C có thiết kế đầu nối hình bầu dục đối xứng, được sử dụng cho cả cổng và cáp. Trong khi đó, Power Delivery (PD) là giao thức sạc giúp tăng tốc độ sạc thiết bị bằng cách truyền tải năng lượng cao qua USB. USB PD có khả năng tự động điều chỉnh mức năng lượng cung cấp, phù hợp với nhu cầu của thiết bị kết nối.
Công suất cụ thể mà USB PD cung cấp sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguồn điện, nhu cầu thiết bị và thế hệ USB-PD đang sử dụng. USB PD 3.1 là thế hệ mới nhất có thể đạt công suất tối đa lên đến 240W, mặc dù nhiều thiết bị không cần sử dụng hết công suất này.
So với các thế hệ USB trước, USB PD 3.1 mạnh mẽ hơn rất nhiều. Các chuẩn USB cũ chỉ có công suất tối đa từ 2,5W đến 15W, trong khi USB PD 3.1 có thể cung cấp điện áp ở nhiều mức khác nhau: 5V, 9V, 15V hoặc 20V. Điều này cho phép USB PD 3.1 cung cấp cường độ dòng điện tối đa lên đến 5A, vượt trội so với các thế hệ trước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số kết nối USB-C cũ hoặc không tương thích có thể hoạt động khác với các kết nối mới hơn. Cả USB PD 2.0 và 3.0 đều có công suất tối đa 100W, thấp hơn nhiều so với 240W của USB PD 3.1. Vì vậy, để tận dụng tối đa tiềm năng của USB PD 3.1, người dùng cần phải kết nối với bộ sạc có công suất đủ cao. Các bộ sạc có nhiều cổng cũng có thể cung cấp ít điện năng hơn từ mỗi cổng do tổng công suất bị giới hạn.