Cảm biến CCD (Charge-Coupled Device) đã trở thành tiêu chuẩn trong nhiếp ảnh kỹ thuật số vào những năm 1990. Nhưng đến đầu những năm 2010, công nghệ này đã bị thay thế bởi cảm biến CMOS, vốn có nhiều lợi ích như giảm chi phí sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này khiến cảm biến CCD, với cách thức hoạt động chậm và tiêu tốn nhiều điện năng, đã không còn phù hợp cho nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Cuộc “đảo chính” âm thầm đưa CMOS lên ngôi trong lĩnh vực máy ảnh kỹ thuật số
ẢNH: REUTERS
Cảm biến CCD được phát minh vào năm 1969 tại Bell Labs bởi George Smith và William Boyle, những người sau này nhận giải Nobel Vật lý vào năm 2009. Mặc dù công nghệ này đã được cải tiến qua nhiều thập kỷ, nhưng sự ra đời của cảm biến CMOS vào năm 1995 bởi Eric Fossum đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp máy ảnh, với khả năng tiết kiệm điện năng vượt trội.
Khi máy ảnh nói lời chia tay cảm biến CCD
Hiện nay, cảm biến CMOS chiếm 90% thị trường máy ảnh kỹ thuật số, với doanh thu lên tới 10 tỉ USD mỗi năm. Công nghệ này không chỉ được ứng dụng trong máy ảnh DSLR mà còn trong smartphone, mang lại cho người dùng những bức ảnh chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Mặc dù cảm biến CCD không còn phổ biến trong máy ảnh tiêu dùng, chúng vẫn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chuyên biệt như chụp ảnh thiên văn và nghiên cứu khoa học. Các thiết bị như Kính viễn vọng không gian Hubble vẫn sử dụng cảm biến CCD để ghi lại những hình ảnh tuyệt đẹp từ vũ trụ. Ngoài ra, cảm biến CCD cũng được ứng dụng trong các thiết bị kính hiển vi và máy chụp ảnh y tế, cho thấy công nghệ này vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp.
Sự phát triển của công nghệ cảm biến trong nhiếp ảnh kỹ thuật số không chỉ phản ánh sự tiến bộ của khoa học mà còn mở ra những cơ hội mới cho người dùng trong việc ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống.