Nâng hạng – bước tiến lịch sử của thị trường Việt Nam
Theo bà Nga, việc FTSE Russell chính thức nâng hạng Việt Nam từ “thị trường cận biên” lên “thị trường mới nổi thứ cấp”, có hiệu lực từ tháng 9/2026, là kết quả của một quá trình cải cách kéo dài và quyết liệt.
Những thay đổi mang tính nền tảng như công bố thông tin song ngữ, bãi bỏ ký quỹ trước giao dịch, vận hành hệ thống giao dịch KRX hay bỏ hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ mở tài khoản vốn cho nhà đầu tư nước ngoài đã giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chí quốc tế.
Theo FTSE Russell, Việt Nam có thể được phân bổ tỷ trọng 0,3% trong chỉ số FTSE Secondary Emerging Index, tương đương khoảng 1 tỷ USD từ các quỹ thụ động. Nếu tính cả dòng vốn từ các quỹ chủ động tham chiếu cùng chỉ số, quy mô có thể đạt 4–5 tỷ USD.
ây là cột mốc lịch sử, nhưng không phải đích đến. Nâng hạng mở ra cơ hội lớn, song thành công dài hạn phụ thuộc vào việc thị trường duy trì đà cải cách, hoàn thiện khung pháp lý, củng cố năng lực quản trị và tạo niềm tin với nhà đầu tư tổ chức.
Hiệu ứng nâng hạng qua kinh nghiệm quốc tế

Bà Nguyễn Thị Hằng Nga, CEO VCBF. (Ảnh: VCBF).
Bà Nga cho rằng kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước cho thấy hiệu ứng nâng hạng thường chia làm hai giai đoạn. Trước khi được công nhận, thị trường tăng mạnh do kỳ vọng; sau khi nâng hạng, diễn biến phụ thuộc vào nội lực và khả năng duy trì cải cách.
Saudi Arabia là ví dụ điển hình cho thành công khi kết hợp cải cách thể chế và công bố thông tin minh bạch. Giá trị cổ phiếu do nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ tại nước này tăng gần 5 lần sau khi được nâng hạng, trong khi chỉ số MSCI Saudi Arabia giai đoạn 2019–2024 tăng 57%, cao hơn nhiều so với mức trung bình của các thị trường mới nổi.
Kuwait cũng đạt kết quả tích cực khi được FTSE nâng hạng năm 2018, với dòng vốn ròng đạt hơn 700 triệu USD trong nửa cuối năm, tỷ trọng giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài tăng mạnh. Ngược lại, Pakistan là ví dụ cho thấy rủi ro khi nền tảng yếu.
Sau khi được MSCI đưa vào nhóm thị trường mới nổi năm 2017, chỉ số MSCI Pakistan tăng mạnh trong giai đoạn đầu nhưng giảm sâu trong những năm tiếp theo và bị hạ trở lại nhóm cận biên vào năm 2021 do bất ổn vĩ mô và hạn chế trong quản trị doanh nghiệp.
Theo bà Nga, những kinh nghiệm này cho thấy nâng hạng chỉ là điểm khởi đầu. Nếu nội lực thị trường không được củng cố và chất lượng hàng hóa không được cải thiện, dòng vốn ngoại khó có thể ở lại lâu dài.
Quản trị và minh bạch – thước đo niềm tin của nhà đầu tư tổ chức
Ông Linh cho rằng, từ góc độ của các quỹ đầu tư tổ chức, nâng hạng là điều kiện cần nhưng chưa đủ. Dòng vốn ngoại dài hạn chỉ gắn bó khi thị trường có hàng hóa phong phú, chất lượng cao và minh bạch. Chất lượng doanh nghiệp được phản ánh không chỉ qua lợi nhuận mà còn ở việc tuân thủ các chuẩn mực quản trị quốc tế, công bố thông tin kịp thời, tách bạch lợi ích cổ đông và giảm sở hữu chéo.
Ông cho biết, trong quá trình phân tích, có những doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tích cực nhưng quỹ buộc phải từ chối đầu tư vì rủi ro quản trị hoặc các giao dịch thiếu minh bạch.
Niềm tin vào quản trị và các tiêu chí ESG là điều kiện tiên quyết để dòng vốn tổ chức ở lại. Khi doanh nghiệp duy trì kỷ luật công bố thông tin, nhà đầu tư có thể yên tâm gắn bó lâu dài thay vì chỉ tham gia theo chu kỳ ngắn hạn.
Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và bộ tiêu chí ESG là xu hướng tất yếu, cần được triển khai rộng rãi và dần trở thành yêu cầu bắt buộc. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính so sánh trong báo cáo tài chính mà còn củng cố niềm tin của các quỹ quốc tế đối với doanh nghiệp Việt Nam.
Nền tảng vĩ mô và động lực cải cách
Ở góc độ vĩ mô, bà Nga cho rằng Việt Nam đang có điều kiện thuận lợi để đón nhận dòng vốn mới. Đầu tư công tám tháng đầu năm 2025 tăng 49% so với cùng kỳ, dù mới hoàn thành hơn 46% kế hoạch. Chính phủ đặt mục tiêu giải ngân toàn bộ kế hoạch trong năm tài chính kéo dài đến tháng 1/2026, tương đương trung bình 95 nghìn tỷ đồng mỗi tháng trong phần còn lại của năm.
Bên cạnh đó, đầu tư tư nhân cải thiện nhờ tháo gỡ pháp lý và ổn định lãi suất, trong khi dòng vốn FDI thực hiện tăng 8,8% so với cùng kỳ, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư quốc tế.
Bà nhận định, trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động, Việt Nam vẫn giữ được lợi thế nhờ chi phí lao động cạnh tranh, nhân lực dồi dào và môi trường chính trị ổn định. Xuất siêu trung bình gần 3 tỷ USD mỗi tháng giúp giảm áp lực tỷ giá. Cùng với việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) bắt đầu chu kỳ hạ lãi suất, đồng USD suy yếu tạo điều kiện thuận lợi để dòng vốn quay lại các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam.
Tuy vậy, bà nhấn mạnh tăng trưởng chỉ bền vững khi đi kèm cải cách thể chế. Việc tinh gọn bộ máy hành chính, giảm chi thường xuyên, nâng cao hiệu quả đầu tư công và khuyến khích khu vực tư nhân là điều kiện để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Việt Nam cũng cần tập trung phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ và thúc đẩy sản xuất thân thiện môi trường theo cam kết Net Zero. Khi năng suất lao động được nâng cao, nền kinh tế sẽ có dư địa phát triển ổn định hơn và củng cố được niềm tin của nhà đầu tư quốc tế.

Ông Nguyễn Hoàng Linh, Kinh tế trưởng VCBF. (Ảnh: VietnamBiz).
Ngành quỹ – cầu nối của dòng vốn trung và dài hạn
Cả hai chuyên gia cùng cho rằng, cùng với tiến trình nâng hạng, ngành quản lý quỹ đầu tư sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kênh vốn trung và dài hạn. Bộ Tài chính đã phê duyệt đề án phát triển ngành quỹ, hướng tới tăng quy mô quỹ đầu tư trên GDP từ dưới 1% hiện nay lên 5% vào năm 2030.
Bà Nga cho rằng sự phát triển của ngành quỹ sẽ giúp thị trường phân bổ vốn hiệu quả hơn, thúc đẩy minh bạch và tạo áp lực tích cực để doanh nghiệp niêm yết tuân thủ các chuẩn mực cao hơn.
Ông Linh bổ sung rằng khi các quỹ hoạt động theo chuẩn quốc tế và gắn với các yếu tố ESG, thị trường sẽ hình thành cơ chế tự điều chỉnh, buộc doanh nghiệp duy trì kỷ luật công bố thông tin và minh bạch hóa hoạt động. Điều đó sẽ góp phần nâng chất lượng hàng hóa niêm yết và tạo niềm tin bền vững cho dòng vốn tổ chức.
Cải cách và chất lượng – thước đo niềm tin sau nâng hạng
Theo hai chuyên gia của VCBF, cơ hội lớn nhất sau nâng hạng không nằm ở lượng vốn mà ở chất lượng vốn. Dòng tiền dài hạn chỉ ở lại khi doanh nghiệp vận hành theo chuẩn mực quốc tế và thị trường duy trì được kỷ luật công bố thông tin. Cải cách thể chế, nâng cấp hàng hóa niêm yết và phát triển các định chế đầu tư chuyên nghiệp sẽ là nền tảng giúp Việt Nam giữ vững vị thế mới trên bản đồ thị trường mới nổi toàn cầu.
Bà Nga cho rằng thành công thực sự sẽ đến khi thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ thu hút dòng vốn mà còn giữ được niềm tin của nhà đầu tư bằng chính năng lực nội tại. Ông Linh đồng tình, nhấn mạnh rằng quản trị và chất lượng doanh nghiệp sẽ là thước đo cuối cùng của niềm tin và sự bền vững sau khi Việt Nam được nâng hạng.