
Trên cao nguyên Tây Tạng – nơi sông Yarlung Tsangpo chảy xiết qua những hẻm núi sâu nhất hành tinh – Trung Quốc đang ấp ủ một công trình mang tầm vóc lịch sử: siêu đập Medog, dự kiến sẽ trở thành dự án thủy điện lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, giữa tham vọng năng lượng khổng lồ ấy, một câu hỏi dấy lên: liệu nó có đủ lớn để vực dậy nền kinh tế Trung Quốc, hay chỉ là biểu tượng khác của một thời kỳ tăng trưởng đang chững lại?
Dự án Medog được khởi công giữa năm 2025, với vốn đầu tư ước tính hơn 1,2 nghìn tỷ nhân dân tệ – tương đương 170 tỷ USD. Đây là “trái tim” của chuỗi năm nhà máy thủy điện dọc thung lũng Yarlung Tsangpo, tạo nên một siêu tổ hợp năng lượng có công suất thiết kế vượt cả đập Tam Hiệp – biểu tượng quyền lực thủy điện Trung Quốc suốt hai thập kỷ qua. Khi hoàn thành, Medog dự kiến sẽ cung cấp khoảng 300 tỷ kWh điện mỗi năm, đủ để cấp năng lượng cho hàng trăm triệu hộ gia đình.
Chính phủ Trung Quốc coi đây là động cơ mới để phục hồi tăng trưởng trong bối cảnh sản xuất chững lại, tiêu dùng yếu và nợ công địa phương leo thang. Đập Medog được kỳ vọng không chỉ sản xuất điện sạch, mà còn thúc đẩy phát triển khu vực Tây Tạng – nơi từ lâu vẫn là điểm nghẽn trong chiến lược phát triển cân bằng vùng miền. Về lý thuyết, dòng điện khổng lồ từ cao nguyên có thể nuôi sống cả chuỗi nhà máy, trung tâm dữ liệu và hệ thống sạc cho hàng chục triệu xe điện ở phía đông – những trụ cột của nền kinh tế công nghệ mới mà Bắc Kinh đang theo đuổi.
Nhưng giữa ánh hào quang của siêu dự án là vô số dấu hỏi lớn.
Trước hết, rủi ro tài chính là điều không thể xem nhẹ. Các dự án thủy điện siêu lớn thường đội vốn hàng chục phần trăm, thậm chí gấp đôi ước tính ban đầu. Với quy mô như Medog, chỉ cần chi phí phát sinh 10% cũng đã tương đương ngân sách cả một tỉnh nhỏ.

Giới quan sát nhắc lại bài học Tam Hiệp: dù hoàn thành, dự án đó đã để lại khoản nợ khổng lồ và những tranh cãi dai dẳng về hiệu quả thực tế. Lợi ích kinh tế của Medog vì thế phụ thuộc không chỉ vào sản lượng điện, mà vào khả năng hoàn vốn trong bối cảnh giá điện trong nước đang chịu áp lực và nhu cầu tiêu thụ không còn tăng nóng như trước.
Vấn đề môi trường cũng đang trở thành tâm điểm. Khu vực Medog là “viên ngọc sinh thái” của Tây Tạng, nơi tập trung hệ sinh thái rừng mưa cận nhiệt đới hiếm hoi và là nơi sinh sống của hàng trăm loài đặc hữu. Việc xây đập, chuyển hướng dòng chảy, khoan hầm xuyên núi và phá rừng để xây đường, trạm truyền tải điện cao thế sẽ làm thay đổi cấu trúc môi trường vốn mong manh của khu vực này. Các nhà khoa học cảnh báo, chỉ một sai sót trong thiết kế hoặc điều tiết lũ có thể gây ra thảm họa môi trường lan rộng, ảnh hưởng không chỉ đến Trung Quốc mà còn tới Ấn Độ và Bangladesh – những quốc gia hạ lưu của con sông.
Ngoài ra, nhiều nhà kinh tế Trung Quốc cũng hoài nghi về tác dụng kích cầu thật sự của Medog. Nền kinh tế Trung Quốc không còn thiếu năng lượng – trái lại, đang dư thừa công suất ở nhiều khu vực. Nhu cầu điện nội địa không tăng đủ nhanh để hấp thụ lượng điện khổng lồ mà dự án tạo ra, trong khi chi phí truyền tải từ Tây Tạng tới các vùng công nghiệp ven biển rất tốn kém.
Song cũng có ý kiến cho rằng, ngay cả khi lợi ích kinh tế ngắn hạn chưa rõ ràng, dự án này mang ý nghĩa chiến lược dài hạn. Thứ nhất, nó giúp Trung Quốc củng cố an ninh năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu dầu, khí và than. Thứ hai, nó tạo hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp cho các ngành thép, xi măng, cơ khí, điện lực – những lĩnh vực đang cần “bệ đỡ” giữa lúc đơn hàng xuất khẩu giảm mạnh. Và thứ ba, nó gửi đi thông điệp chính trị mạnh mẽ: Trung Quốc vẫn đủ năng lực tài chính, công nghệ và tổ chức để triển khai các siêu dự án.
Bên dòng Yarlung Tsangpo, dự án Medog vừa là biểu tượng cho sức mạnh kỹ thuật của Trung Quốc, vừa là phép thử cho tầm nhìn phát triển của nước này trong giai đoạn hậu tăng trưởng nhanh. Nó có thể trở thành niềm tự hào – hoặc bài học đắt giá – cho một quốc gia từng tin rằng mọi vấn đề đều có thể giải quyết bằng quy mô.
Theo: Nikkei Asia