Theo báo cáo Build Well to Live Well: The Future của Global Wellness Institute (GWI) vừa được công bố vào tháng 6, thị trường wellness đang phát triển bùng nổ trên toàn cầu. Quy mô thị trường đã tăng từ 225 tỷ USD năm 2019 lên 548 tỷ USD năm 2024, tương đương mức tăng trưởng trung bình 19,5%/năm. Dự báo đến năm 2029, con số này có thể đạt 1.100 tỷ USD.
Báo cáo cũng cho hay các quốc gia dẫn đầu tăng trưởng hàng năm bao gồm: Vương quốc Anh (29%), Hà Lan (27,9%), Singapore (27,5%), Pháp (24,5%), Italy (22,9%), và Việt Nam (22,6%).
Xu hướng mới mở rộng đối tượng khách hàng, không chỉ hướng tới người giàu mà còn là sinh viên, người cao tuổi và cộng đồng cư dân rộng lớn. Chuyển từ tiện ích “sang chảnh” sang wellness toàn diện: hưởng lợi cả về sức khỏe thể chất, tinh thần, môi trường sống, tài chính, và cộng đồng. Wellness chuyển từ hình ảnh “xa xỉ” sang mô hình toàn diện, đem lại lợi ích cả về sức khỏe thể chất, tinh thần, môi trường sống, tài chính và kết nối xã hội, với mức chi hợp lý hơn.

Thị trường wellness toàn cầu tiến tới mốc khoảng 1.100 tỷ USD; Việt Nam nằm trong nhóm tăng trưởng nhanh (Ảnh: Lynntimes Thanh Thủy).
Báo cáo cũng cho thấy các hệ sinh thái nghỉ dưỡng tích hợp sở hữu 6 yếu tố giúp thương hiệu kinh doanh wellness đạt tăng trưởng tốt, bao gồm chú trọng vào thể chất (tăng không gian giúp vận động, nghỉ ngơi, dinh dưỡng lành mạnh); hướng tới tinh thần - tâm linh của người sử dụng (thiết kế thúc đẩy thư giãn, giảm stress), tăng tính kết nối xã hội (sở hữu nhiều không gian kết nối cộng đồng); thuận tiện kết nối với các tiện ích công cộng khác tại địa phương; sử dụng chất liệu xanh, thân thiện môi trường và có chiến lược kinh doanh bài bản, dài hạn.

6 yếu tố cốt lõi giúp hệ sinh thái wellness tăng trưởng: thể chất, tinh thần, kết nối xã hội, liên kết tiện ích địa phương, vật liệu xanh, chiến lược dài hạn (Ảnh: Lynntimes Thanh Thủy).
Trên thực tế, ngay từ trước Covid-19, xu hướng kinh doanh Resort Living (nghỉ dưỡng tại gia) đã trở thành xu thế toàn cầu khi ngày càng nhiều người ưu tiên lựa chọn tận hưởng trong không gian sống xanh mát, gần gũi với thiên nhiên.
Xu hướng này đã có những tác động sâu sắc tới thị trường Việt Nam, nhất là sau đại dịch, khi "resort lifestyle” tái định nghĩa mô hình du lịch truyền thống, cho phép càng nhiều người có nhu cầu được tiếp cận các giá trị của một kỳ nghỉ dưỡng sức khỏe "all-in-one" (tất cả trong một) với mức chi hợp lý. Các đơn vị có quy hoạch bài bản với quy mô lớn hưởng lợi từ xu hướng tăng trưởng này, nhờ tích hợp giữa xây dựng thân thiện môi trường và đa dạng hoạt động tăng cường sức khỏe người dùng.
Thị trường trong nước, ở giai đoạn này, cũng chứng kiến sự hồi phục bùng nổ của các thương hiệu nghỉ dưỡng, trong đó có Lynntimes Hospitality Management (LHM). LMH hiện định hình mô hình vận hành dựa trên hệ sinh thái nghỉ dưỡng khoáng nóng đa lớp. Điểm chung của các dự án trong hệ thống là khai thác khoáng nóng làm sản phẩm cốt lõi, kết hợp trị liệu, chăm sóc sức khỏe, lưu trú, ẩm thực và giải trí. Mỗi dự án vừa là một điểm đến độc lập, vừa là một mắt xích trong mạng lưới, được kết nối bằng tiêu chuẩn quản trị và trải nghiệm thống nhất.
Tại Lynntimes Thanh Thủy, khoáng nóng được đưa vào quy trình trị liệu theo chuẩn Mỹ, song song với hệ thống khách sạn, khu ẩm thực, spa và tổ hợp sự kiện. Cách bố trí này giúp khách có thể lưu trú dài ngày mà không thiếu hoạt động, đồng thời khuyến khích thói quen quay lại theo mùa hoặc theo nhu cầu chăm sóc sức khỏe định kỳ. Việc kết nối các dịch vụ trong cùng một điểm đến cũng giúp tối ưu chi phí vận hành, tăng hiệu quả khai thác và giữ tính đồng bộ về chất lượng.

Khoáng nóng chuẩn vận hành quốc tế, tích hợp khách sạn, ẩm thực, spa, sự kiện - thiết kế cho kỳ nghỉ nhiều ngày (Ảnh: Lynntimes Thanh Thủy).
Mô hình “đa lớp” của LHM không chỉ giới hạn trong một khu nghỉ dưỡng. Khi mở rộng sang các địa phương khác, mỗi dự án mới sẽ bổ sung thêm lớp trải nghiệm, đồng thời mở rộng khả năng di chuyển và lưu trú trong toàn hệ sinh thái. Điều này cho phép doanh nghiệp khai thác khách hàng ở cả chiều rộng (thu hút khách mới) và chiều sâu (tăng tần suất quay lại).
Chiến lược này hướng đến việc hình thành một nhịp sống nghỉ dưỡng ổn định - trong đó du khách có thể lên kế hoạch quay lại nhiều lần trong năm, với mỗi chuyến đi gắn liền một mục đích cụ thể, từ phục hồi sức khỏe, tận hưởng khoáng nóng mùa đông, đến tham gia sự kiện hay lễ hội. Cách vận hành đồng bộ và khả năng kết nối giữa các điểm đến tạo điều kiện để LHM chủ động dẫn dắt hành vi tiêu dùng, thay vì chỉ đáp ứng nhu cầu hiện có.

Mô hình kết nối - đồng bộ - đa lớp mở rộng trải nghiệm ở cả chiều rộng và chiều sâu, gia tăng tần suất quay lại của du khách (Ảnh: Lynntimes Thanh Thủy).
Trong bối cảnh thị trường nghỉ dưỡng cạnh tranh cao, việc kiên định với mô hình kết nối - đồng bộ - đa lớp giúp LHM duy trì bản sắc, mở rộng quy mô mà không đánh mất chất lượng, đồng thời tạo lợi thế dài hạn trước xu hướng du lịch gắn liền với chăm sóc sức khỏe.