Mới đây, trong đề xuất về việc áp thuế 10% đối với hoạt động bán vàng miếng, vàng trang sức (gọi chung là vàng vật chất), Hiệp hội Các nhà đầu tư tài chính Việt Nam (VAFI) đã dẫn chứng chính sách thuế vàng của nhiều quốc gia, cho thấy Việt Nam hiện đang là một trong những thị trường có mức thuế ưu đãi nhất đối với kinh doanh vàng.
Tại Ấn Độ, người mua vàng chịu thuế 3% trên tổng giá trị giao dịch đối với các loại vàng vật chất như vàng thỏi, vàng trang sức hay vàng xu. Khi bán vàng vật chất hoặc vàng tài khoản có lãi, người bán phải nộp thuế thu nhập từ đầu tư (Capital Gain Tax – CGT) là 12,5% nếu nắm giữ trên 2 năm, còn dưới 2 năm thì thuế suất phụ thuộc vào thu nhập cá nhân.
Tại Thụy Sỹ, vàng trang sức và các sản phẩm vàng tiêu dùng chịu 8% VAT, trong khi Thái Lan áp 7% VAT với vàng có nguồn gốc nhập khẩu. Pháp cho phép người bán chọn hai phương pháp nộp thuế: hoặc chịu 12% thuế cố định trên tổng giá trị nếu không chứng minh được giá mua, hoặc nộp CGT 36,2% cho đầu tư ngắn hạn dưới 1 năm, mức giảm dần nếu nắm giữ dài hơn.
Tại Mỹ, thuế CGT áp dụng cho cả vàng vật chất, vàng tài khoản và chứng chỉ quỹ ETF vàng. Nhà đầu tư nắm giữ dưới 1 năm chịu thuế tới 37%, còn trên 1 năm giảm xuống 28%. Trung Quốc đánh 13% VAT với vàng vật chất và 20% CGT đối với vàng tài khoản.
Hàn Quốc áp 10% VAT khi mua vàng, còn Nhật Bản thu 10% thuế tiêu dùng trên tổng giá trị mua cùng mức CGT linh hoạt tùy theo thời gian đầu tư và thu nhập cá nhân. Singapore cũng đánh 9% thuế GST ( goods & services tax – tính trên tổng giá trị mua vào) khi mua vàng vật chất.
Ngược lại, Việt Nam hiện đang miễn thuế VAT với kinh doanh vàng miếng, và chỉ thu 10% trên phần chênh lệch giữa giá bán và giá mua đối với vàng trang sức, mức được đánh giá là rất thấp so với thông lệ quốc tế.
Theo VAFI, kinh doanh vàng vật chất và vàng tài khoản tại hầu hết các quốc gia đều được coi là lĩnh vực hạn chế đầu tư, bị đánh thuế cao hơn nhiều so với chứng khoán hoặc tiền gửi ngân hàng. Một số quốc gia xem vàng như hàng hóa thông thường, áp thuế bình đẳng nhưng đa phần coi đây là hàng hóa đặc biệt, cần quản lý chặt và hạn chế đầu cơ.
Thực tế, những nước áp dụng thuế thấp như Ấn Độ hay Thái Lan lại là những thị trường có tình trạng "vàng hóa" mạnh – người dân nắm giữ vàng thay vì gửi tiết kiệm hoặc đầu tư vào sản xuất. Ngược lại, tại các nước đánh thuế cao như Mỹ, Pháp, Nhật Bản hay Thụy Sỹ, thị trường vàng chỉ phục vụ mục đích tiêu dùng và trang sức, chứ không còn là kênh đầu tư phổ biến.
VAFI cho rằng chính sách thuế cao đối với giao dịch vàng là công cụ hiệu quả để chống đầu cơ, hạn chế các dòng vốn "nóng" đổ vào vàng trong ngắn hạn. Nhiều quốc gia áp dụng mức thuế CGT cao gấp nhiều lần cho các khoản đầu tư vàng dưới 1 năm nhằm triệt tiêu hoạt động lướt sóng, qua đó bảo vệ đồng nội tệ, ổn định tỷ giá và thúc đẩy dòng vốn chảy vào hệ thống ngân hàng, thị trường chứng khoán.
Nhờ đó, nền kinh tế, đặc biệt là doanh nghiệp và người dân có thể tiếp cận vốn vay rẻ hơn, còn thị trường tài chính trở nên minh bạch và bền vững hơn.
Dựa trên thông lệ quốc tế và thực tiễn Việt Nam, VAFI đề nghị hoạt động kinh doanh vàng trang sức và vàng miếng phải chịu thuế GTGT 10%, theo phương pháp khấu trừ như các hàng hóa thông thường, đảm bảo bình đẳng về nghĩa vụ thuế.





 
            
          



 
            
          
 
            
          

 
            
          

 
            
          





 
            
          



 
 
 
 
 
              
             
 
 
 
