Hai chỉ số gồm Vietnam Growth 50 Index (VN50 Growth) và Vietnam Modern Industrials & Technology Index (VNMITECH).
VN50 Growth tập trung vào nhóm 50 cổ phiếu tăng trưởng, được chọn từ rổ VNAllshare theo điều kiện vốn hóa điều chỉnh free-float tối thiểu 2.000 tỷ đồng và thanh khoản bình quân trên 20 tỷ đồng/ngày.
VNMITECH hướng tới các doanh nghiệp công nghiệp và công nghệ, lấy thành phần từ VNAllshare Materials, VNAllshare Industrials và VNAllshare Information Technology, với yêu cầu vốn hóa từ 1.500 tỷ đồng và thanh khoản trên 15 tỷ đồng/ngày.
Việc đưa ra chỉ số VNMITECH được xem là một bước đi nhằm cân bằng lại cấu trúc thị trường. Trước đây, nhóm tài chính – ngân hàng chiếm ưu thế trong nhiều rổ chỉ số lớn như VN30-Index hay VNDIAMOND. HOSE từng áp dụng quy tắc giới hạn tỷ trọng ngành trong VN30-Index ở mức 40%, nhưng VNMITECH được coi là giải pháp trực tiếp hơn, tạo một “sân chơi” dành cho doanh nghiệp sản xuất, công nghiệp và công nghệ.
Sự xuất hiện của VNMITECH có thể giúp giảm bớt tình trạng lệch trọng tâm vào nhóm ngân hàng và tài chính, vốn đã kéo dài nhiều năm trên thị trường.
Những cái tên được dự báo góp mặt trong rổ chỉ số mới
Theo BSC Research, VN50 Growth nhiều khả năng sẽ có mặt các cổ phiếu dẫn dắt như FPT, VIC, HPG, VHM, MWG, cùng nhiều mã ngân hàng lớn như TCB, MBB, ACB, VPB, VCB, HDB, STB.
Danh mục còn mở rộng sang các doanh nghiệp sản xuất, bán lẻ và bất động sản như MSN, VNM, PNJ, GEX, VRE, VJC, GMD, KDH, DGC, SSI hay VIB. Rổ dự phòng có POW, VHC, SIP, VCG, SBT, TCH, KDC, DBC, PVD và CII.
Với VNMITECH, BSC đưa ra dự báo tập trung vào các doanh nghiệp đầu ngành như HPG, FPT, VJC, GMD, GEX, DGC, REE, DIG, CII, VCG, DPM, TCH, DGW, HSG, VSC, BMP, HHV, CTD, HSG…

(Nguồn: BSC).
Chứng khoán Yuanta Việt Nam cũng công bố dự báo, nhìn chung tương đồng với BSC, nhấn mạnh nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn trong công nghệ, sản xuất, bán lẻ, bất động sản và ngân hàng.

Danh mục VN50 Growth tham khảo. (Nguồn: YSVN).
Với VNMITECH, danh mục dự báo các mã tỷ trọng lớn như FPT, HPG, VJC, GEX, GMD, DGC, REE đến DIG, CII, VCG, DPM, TCH và các doanh nghiệp công nghiệp – nguyên vật liệu liên quan khác.
Sự đồng thuận trong dự báo giữa hai công ty chứng khoán cho thấy những cổ phiếu đầu ngành đã nắm cơ hội lớn góp mặt trong rổ chỉ số mới, tạo nền tảng thu hút vốn ETF ngay khi sản phẩm được triển khai.

Danh mục VNMITECH tham khảo. (Nguồn: YSVN).
ETF, nhà đầu tư cá nhân và điểm số cơ sở 1.000 hứa hẹn thay đổi cuộc chơi
Theo góc nhìn ông Nguyễn Thế Minh, Giám đốc Phân tích Khối khách hàng cá nhân của Chứng khoán Yuanta Việt Nam, việc HOSE giới thiệu VN50 Growth và VNMITECH đánh dấu sự trở lại của làn sóng xây dựng chỉ số, sau giai đoạn 2018–2019 khi hàng loạt bộ chỉ số như VNDIAMOND, VNFINLEAD lần lượt ra đời.
Ông cho rằng sự bổ sung lần này có ý nghĩa đặc biệt bởi nó mở rộng “hạ tầng chỉ số” để hình thành thêm các ETF. Ở các thị trường mới nổi và phát triển, ETF luôn gắn liền với quá trình mở rộng quy mô thị trường, và Việt Nam cũng không nằm ngoài quy luật đó.
Theo ông, việc tạo thêm chỉ số không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm mà còn hỗ trợ nhà đầu tư cá nhân – nhóm vẫn chiếm 80% giao dịch trên thị trường. Với thực tế đa số nhà đầu tư cá nhân chưa có nhiều kinh nghiệm phân tích, ETF sẽ là kênh đầu tư thụ động, giảm áp lực phải chọn lựa cổ phiếu riêng lẻ. Các chỉ số mới có thể biến ETF thành “cầu nối” để nhà đầu tư cá nhân tham gia thị trường một cách bài bản hơn, thay vì phụ thuộc vào tâm lý số đông, FOMO.

Ông Nguyễn Thế Minh, Giám đốc Phân tích Khối khách hàng cá nhân YSVN). (Ảnh: YSVN)
Một tác động khác được nhấn mạnh là sự dịch chuyển tỷ trọng giao dịch từ cá nhân sang tổ chức. Khi các ETF phát triển, giao dịch của nhà đầu tư tổ chức sẽ gia tăng, qua đó làm giảm biến động do dòng tiền ngắn hạn từ cá nhân chi phối.
Nếu kịch bản này xảy ra, cấu trúc thanh khoản của thị trường chứng khoán Việt Nam có thể tiến gần hơn với các thị trường mới nổi, nơi vốn tổ chức nắm vai trò dẫn dắt.
So sánh với kinh nghiệm quốc tế, ông Minh dẫn ví dụ Đài Loan (Trung Quốc), nơi các ETF xuất hiện từ 2007–2008 và nhanh chóng lọt nhóm sản phẩm lớn nhất thị trường. Thanh khoản được duy trì ổn định bất kể thị trường tăng hay giảm.
Trái lại, ở nhiều thị trường cận biên, khi thị trường hưng phấn thì thanh khoản cao, nhưng khi suy giảm thì gần như mất thanh khoản. Kinh nghiệm từ thị trường Đài Loan (Trung Quốc) cho thấy ETF có thể trở thành “van điều tiết” để kéo dài thanh khoản, giảm sốc cho thị trường trong giai đoạn biến động.
Đối với VNMITECH, ông Minh đặc biệt lưu ý đến việc chọn điểm số cơ sở 1.000. Ông đánh giá đây là mức phù hợp với quy mô hiện tại, khi số lượng cổ phiếu niêm yết đã vượt 1.000 mã, vốn hóa thị trường ngày càng lớn, và các chỉ số đại diện như VN-Index, VN30-Index đều đã trên 1.000 điểm.
Thay vì chọn mức thấp như 100, điểm cơ sở 1.000 giúp VNMITECH đồng bộ với các chỉ số chính, phản ánh biến động thị trường sát thực hơn và thuận tiện hơn cho việc so sánh quốc tế.
Tựu trung lại, sự ra đời của VN50 Growth và VNMITECH không chỉ là bổ sung công cụ đo lường mới, mà còn mở ra cơ hội tạo dựng ETF mới cho thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các dự báo của Chứng khoán Yuanta cho thấy sự đồng thuận cao về nhóm cổ phiếu đầu ngành sẽ góp mặt, trong khi góc nhìn từ chuyên gia nhấn mạnh vai trò dài hạn của ETF và cách lựa chọn điểm số cơ sở.
Điểm nhà đầu tư quan tâm nhất lúc này là thời điểm các ETF tham chiếu chính thức ra đời, bởi đó mới là bước ngoặt biến danh mục dự báo thành dòng vốn thực sự chảy vào thị trường.

"Thị trường đón thêm hai chỉ số VNMITECH và VN50 Growth, tập trung nhóm cổ phiếu đầu ngành". (Ảnh minh hoạ: X.N),