Ảnh minh họa về tình trạng ô nhiễm không khí.
Đây là vấn nạn về ô nhiễm không khí. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (vào tháng 6/2023), thiệt hại về kinh tế ở Việt Nam do ô nhiễm không khí lên đến hơn 13 tỷ USD mỗi năm, tương đương 4% GDP, bao gồm cả chi phí y tế và năng suất lao động suy giảm.
Ô nhiễm không khí cũng là một trong những vấn đề được đề cập tới trong tọa đàm "Khoa học và Đổi mới sáng tạo vì Tương lai Bền vững". Đây là sự kiện diễn ra trong khuôn khổ Tuần lễ Khoa học – Công nghệ VinFuture 2025 (2 – 6/12).
Bên lề tọa đàm, PV đã có cuộc trao đổi nhanh với TS Filippo Giorgi, Trung tâm Vật lý Lý thuyết Quốc tế Abdus Salam (Ý), thành viên Hội đồng Sơ khảo Giải thưởng VinFuture. Ông đã đóng góp cho năm báo cáo đầu tiên của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC). Từ năm 2002 đến 2008, ông cũng là một trong các phó chủ tịch của Nhóm Công tác I thuộc IPCC, đơn vị đã được trao Giải Nobel Hòa bình năm 2007.
TS Filippo Giorgi chia sẻ về "Hành động khí hậu cho một tương lai bền vững" tại tọa đàm.
Tình trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội khá nghiêm trọng
- TS đã đến Hà Nội mấy ngày hôm nay, ông có cảm nhận mức độ ô nhiễm ở đây? Ông có đề xuất, giải pháp hoặc nghiên cứu mới nào mà có thể giúp cho đất nước chúng tôi giải quyết được vấn đề ô nhiễm không?
Tôi nghĩ tình trạng ô nhiễm không khí ở đây khá nghiêm trọng. Chỉ cần hít thở thôi cũng có thể cảm nhận được. So với một số thành phố ở châu Âu, tình trạng ô nhiễm ở đây cao hơn nhiều. Vì vậy, theo tôi, ô nhiễm không khí cần được đặt lên hàng đầu trong các ưu tiên.
Chẳng hạn, tôi nhận thấy Hà Nội thường có sương mù, nhưng sương mù này không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà phần lớn do bụi mịn, các hạt ô nhiễm trong không khí. Điều này còn làm mặt trời ít khi hiện rõ, chứng tỏ mức độ ô nhiễm cao. Đây là vấn đề lớn, bởi ô nhiễm là "kẻ giết người thứ ba" sau ung thư và bệnh tim mạch. Theo báo cáo của WHO, mỗi năm có khoảng 6 - 8 triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến ô nhiễm như hô hấp và tim mạch.
Ngoài ô nhiễm, nhiệt độ cao và độ ẩm cao cũng là vấn đề đáng quan ngại. Khi nhiệt độ vượt 35 độ C và độ ẩm cao, cơ thể khó hạ nhiệt, ảnh hưởng đến tim mạch. Ở quê tôi, khi trời nóng, độ ẩm thấp hơn nên cơ thể dễ chịu hơn. Nhưng ở đây, nóng và ẩm cùng lúc khiến cơ thể khó thích nghi, tạo thêm áp lực sức khỏe. Vì vậy, ô nhiễm không khí và nhiệt độ cực đoan là hai vấn đề lớn cần ưu tiên giải quyết.
-Hà Nội có kế hoạch cấm sử dụng xe máy chạy xăng và muốn thay thế bằng xe máy điện. Vậy theo ông, giải pháp này có khả thi trong việc giảm tác động của biến đổi khí hậu không? Liệu có thực sự hiệu quả không, thưa ông?
Tất nhiên, nếu sử dụng phương tiện điện, không chỉ xe máy mà cả ô tô điện, bạn sẽ tiết kiệm năng lượng đáng kể theo hai cách. Động cơ điện hiệu quả hơn nhiều so với động cơ đốt trong. Vì vậy, một chiếc xe máy điện sẽ sử dụng năng lượng ít hơn nhiều so với xe máy bình thường, bất kể nguồn điện được tạo ra như thế nào. Như vậy, về cơ bản, bạn đã cải thiện đáng kể hiệu quả năng lượng.
Theo tôi, việc thay thế xe máy cũ là rất quan trọng. Tất nhiên, cần có nguồn tài chính và các chính sách khuyến khích để người dân đổi xe, từ đó cải thiện chất lượng không khí đáng kể, vì xe máy là nguyên nhân gây ô nhiễm nặng nhất, hơn cả ô tô.
Tóm lại, chuyển đổi từ xe máy xăng sang xe điện là rất quan trọng, trước hết việc này là để cải thiện chất lượng không khí.
TS Filippo Giorgi chia sẻ khuyến cáo cho các thành phố lớn như Hà Nội để giảm bớt ô nhiễm không khí.
-TS có khuyến cáo gì đối với các nhà khoa học Việt Nam trong việc nghiên cứu các giải pháp để có thể giải quyết được tình trạng ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP HCM không? Với những nghiên cứu của ông thì có những khuyến cáo và tư vấn gì phù hợp cho Việt Nam?
Các nước châu Âu khi xây dựng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm đều tính đến tác động của biến đổi khí hậu, bởi đây là một trong những nguyên nhân khiến ô nhiễm trở nên nghiêm trọng hơn. Tôi cho rằng Việt Nam cũng có thể áp dụng cách tiếp cận tương tự. Khi triển khai các giải pháp giảm ô nhiễm, cần tính đến yếu tố biến đổi khí hậu, ví dụ như việc siết chặt quy định về sử dụng xe ô tô động cơ đốt trong, nhằm giảm thiểu tác động kép từ ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Theo tôi, để giải quyết các vấn đề môi trường ở Hà Nội, các nhà nghiên cứu cần tập trung vào hai hướng chính. Thứ nhất là giảm thiểu ô nhiễm không khí do lượng xe máy chạy xăng quá lớn. Cụ thể, cần xây dựng các mô hình đánh giá lượng phát thải của xe máy, xác định các loại chất ô nhiễm, nồng độ, chu trình di chuyển và tác động của chúng tới môi trường. Những nghiên cứu này sẽ giúp hiểu rõ mức độ tác động của xe máy và từ đó đưa ra các giải pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.
Thứ hai là giảm nhiệt độ đô thị, vốn liên quan nhiều đến kỹ thuật và quy hoạch đô thị. Hà Nội có thể học hỏi các giải pháp từ các thành phố khác, như Singapore, nơi khí hậu nóng nhưng việc phát triển các tòa nhà xanh, trồng cây trên mái, tạo bóng mát và mặt nước đã giúp giảm nhiệt hiệu quả. Ở các trung tâm thương mại hay các tòa nhà lớn, có thể phủ xanh toàn bộ công trình, trồng cây trên mái và tăng diện tích mặt nước, công viên để hạ nhiệt đô thị. Ngoài ra, các giải pháp tạm thời nhưng hiệu quả như dựng tấm bạt che nắng ở các khu vực đi bộ công cộng, như tại Tây Ban Nha hay Bồ Đào Nha, cũng giúp người dân tránh nắng trực tiếp.
Mục tiêu cuối cùng là làm cho thành phố trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn, tạo thêm không gian xanh, bóng mát và mặt nước cho người dân. Điều này đặc biệt quan trọng khi Hà Nội có khí hậu nóng ẩm, với ngưỡng nhiệt lý tưởng để sinh hoạt khỏe mạnh là ban ngày tối đa 35°C và ban đêm 25°C. Vượt ngưỡng này sẽ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là tim mạch. Do đó, việc kết hợp kiểm soát ô nhiễm không khí và hạ nhiệt đô thị là ưu tiên hàng đầu để nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Mưa lũ ở miền Trung của Việt Nam là do đâu?
Người dân tại khu vực ngập lụt ở phường Tây Nha Trang (Khánh Hòa) được lực lượng chức năng hỗ trợ di chuyển đến nơi an toàn, chiều 17/11/2025. Ảnh: TTXVN
-Biến đổi khí hậu đang tác động như thế nào đến sự ổn định và cường độ gió mùa ở khu vực Đông Nam Á, thưa TS? Theo ông, liệu sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lũ ở miền Trung Việt Nam có phải là dấu hiệu rõ rệt của việc chu trình gió mùa đang bị thay đổi dẫn tới sự gia tăng của chu kỳ hay không?
Tôi cho rằng biến đổi khí hậu có thể đã tác động đến một số đặc điểm của gió mùa. Ví dụ, thời điểm bắt đầu và độ dài của mùa mưa có thể thay đổi do biến động của các yếu tố khu vực. Nhìn chung, biến đổi khí hậu có xu hướng làm yếu gió mùa một chút, nhưng lượng mưa lại tăng. Gió mùa bị yếu đi do một số tác động động lực học, nhưng vì không khí chứa nhiều độ ẩm hơn, chúng ta có thể mong đợi mưa nhiều hơn.
Liệu điều này đã xảy ra ở Đông Nam Á hay chưa, tôi không thể khẳng định chắc chắn. Tuy nhiên, một số xu hướng và đặc điểm của gió mùa có thể đã thay đổi. Đây là một tác động khá rõ ràng trong các mô hình khí hậu, nhưng gió mùa ở Đông Nam Á vẫn là một hiện tượng khó dự đoán chính xác.
Nếu có biến đổi khí hậu, ví dụ như ô nhiễm hay lũ lụt, chúng ta có thể sử dụng công nghệ và chính sách để ứng phó. Ví dụ, với lũ ven biển, có thể xây dựng các đê chắn, rào chắn. Nếu các con sông bị tràn do mưa lớn, có thể điều chỉnh quy hoạch dòng chảy, mở rộng lưu vực sông. Những giải pháp này là chính sách thích ứng tùy theo từng vấn đề cụ thể.
Một vấn đề quan trọng khác ở Đông Nam Á là nắng nóng cực đoan kéo dài. Ví dụ, ở Singapore, có những ngày nóng đến mức người dân không thể ở ngoài trời và công nhân phải ngừng làm việc trong giờ cao điểm. Ở châu Âu, ví dụ như Italy mùa hè năm ngoái, từ trưa đến 3 giờ chiều, mọi người cũng không thể làm việc ngoài trời vì quá nóng.
Với những đợt nắng nóng cực đoan, có thể áp dụng công nghệ để giảm nhiệt đô thị. Ví dụ, hiện nay có nhiều nghiên cứu về công trình xanh, trồng cây trên các tòa nhà, tạo bóng mát và làm mát tự nhiên. Ở châu Âu, đây là phương pháp phổ biến, còn ở Việt Nam hiện nay cũng có thể cân nhắc áp dụng.
Tôi biết có nơi lắp đặt mái che trên đường phố để giảm ánh nắng trực tiếp. Đây là một trong những công nghệ giúp giảm tác động của nắng nóng. Tuy nhiên, công nghệ không thể thay đổi thời tiết. Tôi nghe có người nói rằng Nga có thể ngăn mưa trong một tuần, nhưng theo hiểu biết của tôi, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh việc bắn mây hay làm mưa, làm lạnh mây… có hiệu quả đáng kể về mặt thống kê. Nhiều năm qua người ta đã thử, nhưng kết quả không rõ ràng.
Như vậy, công nghệ không giúp thay đổi thời tiết, nhưng có thể giảm thiểu tác động. Ví dụ, các tòa nhà xanh đặc biệt hữu ích ở các thành phố hiện nay, nơi có hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, khiến nhiệt độ tăng cao. Chúng ta cần công nghệ để làm mát và tạo môi trường dễ chịu hơn cho đô thị. Hiện có nhiều người đang nghiên cứu và triển khai các giải pháp liên quan đến vấn đề này.
"Chúng ta không thể dự báo khi nào sẽ xảy ra một trận lụt tương tự"
-Những trận lụt như ở miền Trung Việt Nam trong 2 tuần trước có thể dự báo được không, thưa TS?
Dự báo thời tiết không thể vượt quá 7 - 10 ngày. Điều này chỉ dùng để dự đoán, ví dụ như một cơn bão sẽ đổ bộ ở đâu, sức mạnh ra sao. Nếu muốn biết khí hậu tương lai, đó là một vấn đề hoàn toàn khác. Bạn sẽ không thể biết chính xác khi nào và ở đâu xảy ra các hiện tượng cực đoan.
Như tôi đã nói, sau 10 ngày, bạn không nên tin vào dự báo thời tiết. Ví dụ, nếu bạn đi du lịch và nhìn thấy dự báo sau một tuần, đừng tin hoàn toàn vào nó. Để làm rõ, hãy lấy ví dụ về trận lụt ở Việt Nam hai tuần trước. Chúng ta không thể dự báo khi nào sẽ xảy ra một trận lụt tương tự, chẳng hạn trong 10 ngày tới hay vào năm sau. Nhưng về nguyên tắc, chúng ta có thể nói rằng khả năng sẽ có nhiều trận lụt như vậy hơn trong tương lai. Đây chính là sự khác nhau giữa thời tiết và khí hậu.
Ví dụ, các mô hình chung cho thấy những hiện tượng như vậy sẽ xảy ra thường xuyên hơn và gây thiệt hại nặng hơn. Bởi vì khi nhiệt độ trong khí quyển cao hơn, khí quyển có thể giữ nhiều hơi nước và năng lượng hơn. Do đó, khi mưa, chúng ta có thể mong đợi mưa sẽ lớn hơn, mạnh hơn. Vì vậy, thật không may, chúng ta có thể dự đoán những hiện tượng này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
Hiện nay, Việt Nam có thể sử dụng các mô hình khí tượng quốc tế, như mô hình của châu Âu. Tuy nhiên, dữ liệu từ các mô hình này chủ yếu phản ánh điều kiện ở châu Âu, nên để áp dụng chính xác cho Việt Nam, cần thêm một bước xử lý dữ liệu. Trong bước này, các nhà nghiên cứu có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo để chuyển đổi thông tin và điều chỉnh dự báo phù hợp với điều kiện khí hậu đặc thù của Việt Nam. Đây là phương pháp cơ bản nhưng quan trọng để nâng cao độ chính xác của dự báo thời tiết tại Việt Nam.
Xin cảm ơn ông đã chia sẻ!
TS Filippo Giorgi là Nhà khoa học Danh dự tại Trung tâm Vật lý Lý thuyết Quốc tế Abdus Salam (ICTP), Ý, và là chuyên gia hàng đầu thế giới về mô hình khí hậu và biến đổi khí hậu. Ông tiên phong trong mô hình khí hậu khu vực, góp phần quan trọng vào hiểu biết về tác động khí hậu, hiện tượng cực đoan và tương tác sinh quyển - khí quyển. Ông được VIA-Academy xếp hạng là nhà khoa học Ý hàng đầu trong lĩnh vực Khoa học Tự nhiên và Môi trường, và được Đại học Stanford (2025) xếp thứ 8 toàn cầu trong lĩnh vực Khí tượng và Vật lý Khí quyển.
TS Giorgi tham gia năm báo cáo đầu tiên của IPCC và từng là Phó Chủ tịch Nhóm Công tác I (2002–2008), đơn vị nhận Giải Nobel Hòa bình 2007. Ông cũng giữ vai trò chủ chốt trong WCRP và đồng chủ trì dự án CORDEX, từng nhận Huy chương Alexander von Humboldt năm 2018 của Liên hiệp Khoa học Địa chất châu Âu.










