Trong bối cảnh thị trường tài chính năm 2025 vẫn còn nhiều biến động, nhóm cổ phiếu ngân hàng quốc doanh – gồm Vietcombank (VCB), BIDV (BID) và VietinBank (CTG) – đang tiếp tục là tâm điểm quan tâm của cả giới đầu tư tổ chức và nhà đầu tư cá nhân.
Dù cùng hoạt động trong một nhóm ngành, ba “ông lớn” này đang thể hiện sự khác biệt rõ rệt cả về hiệu suất cổ phiếu, dòng tiền đầu tư và khả năng cải thiện biên lãi ròng (NIM).

Ông Nguyễn Sơn, Wealth Manager, Khối khách hàng cá nhân, Công ty Chứng khoán HSC. (Ảnh: Minh Nguyệt).
"Kẻ ngược dòng” trong xu hướng rút vốn?
Theo chia sẻ từ ông Nguyễn Sơn, Wealth Manager, Khối khách hàng cá nhân, Công ty Chứng khoán HSC tại buổi tọa đàm Data Talk | The Catalyst của VietnamBiz thực hiện ngày 28/5, nhóm cổ phiếu ngân hàng đã chứng kiến làn sóng rút ròng của các định chế tài chính từ khoảng tháng 10/2024.
Bộ ba quốc doanh cũng không nằm ngoài xu hướng chung, nhưng mức độ rút vốn có sự phân hóa rõ ràng. VietinBank (CTG) là cái tên được đánh giá "chịu đòn" nhẹ nhất, trong khi Vietcombank (VCB) và BIDV (BID) ghi nhận mức rút ròng mạnh hơn.
Giai đoạn 2022–2024, cả ba cổ phiếu này đều mang lại mức sinh lời trên 30%, song CTG lại có diễn biến giá chậm hơn so với VCB và BID. Tuy nhiên, từ nửa cuối năm 2024 trở đi, cổ phiếu CTG bắt đầu ghi nhận đà tăng mạnh mẽ, vượt trội hơn hai mã còn lại.
Diễn biến tích cực này một phần đến từ yếu tố cung cầu dòng tiền đầu tư tổ chức rút ra ít hơn giúp CTG giữ được sự ổn định về mặt giá.
Bên cạnh đó, theo ông Sơn, đối với nhà đầu tư cá nhân, tương đối họ quan tâm nhiều hơn đến CTG, bởi vì thanh khoản của CTG vận động tương đối dễ chịu hơn so với VCB và BID.

(Nguồn: Wigroup)
Trong hệ thống ngân hàng, nhóm quốc doanh luôn có NIM thấp hơn so với các ngân hàng tư nhân. Theo ông Sơn, nguyên nhân chủ yếu đến từ cấu trúc danh mục cho vay và vai trò chính sách đặc thù của ba ngân hàng này.
Thứ nhất, các ngân hàng quốc doanh vẫn chủ yếu cho vay doanh nghiệp. Tính đến hết năm 2024, Vietcombank có khoảng 53% danh mục cho vay doanh nghiệp, BIDV là hơn 50% và VietinBank lên tới 61%.
Mặc dù cả ba đều có chiến lược tăng tỷ trọng bán lẻ trong 5 năm qua, nhưng trọng tâm vẫn nghiêng về phân khúc doanh nghiệp lớn – vốn là nhóm khách hàng rủi ro thấp, đồng nghĩa với mức lãi suất cho vay thấp hơn.
Cụ thể, tỷ trọng cho vay doanh nghiệp lớn tại Vietcombank là 49%, VietinBank là 39% và BIDV là 32%. Bên cạnh đó, ba ngân hàng này cũng là những tổ chức có tỷ trọng cho vay ngắn hạn cao nhất hệ thống (khoảng 65%) – theo nguyên lý đường cong lãi suất, càng cho vay ngắn hạn thì lợi suất càng thấp.
Một điểm đáng chú ý khác là ba ngân hàng quốc doanh vẫn duy trì tỷ lệ cho vay cao đối với các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI – vốn là nhóm khách hàng khó tạo được biên lợi nhuận cao. Điều này khiến NIM của nhóm này bị “neo thấp” trong suốt thời gian dài.
Thứ hai, vai trò chính sách của ba ngân hàng này là một yếu tố quan trọng khiến biên lợi nhuận khó cải thiện. Là những đại diện “ý chí nhà nước”, Vietcombank, BIDV và VietinBank luôn là lực lượng tiên phong trong các gói tín dụng định hướng – từ tái cơ cấu nợ sau dịch, đến hỗ trợ tăng trưởng kinh tế qua lãi suất ưu đãi. Do đó, mục tiêu lợi nhuận luôn phải cân đối với yêu cầu ổn định vĩ mô.
"Trong quá trình kinh doanh, ngoài mục tiêu lợi nhuận, các ngân hàng này còn có một mục tiêu khác, có thể gói gọn trong sáu chữ 'ổn định kinh tế vĩ mô' ", chuyên gia cho hay.

(Nguồn: Wigroup)
Trong ba ngân hàng quốc doanh, BIDV đang là trường hợp đáng lo ngại nhất. NIM của BIDV liên tục giảm mạnh trong một năm qua, từ mức vốn đã thấp so với hệ thống, nay chỉ còn 2,29% vào cuối quý I/2025, mức thấp nhất trong vòng 12 năm– một xu hướng liên tục phá đáy, và hiện vẫn chưa biết đâu là đáy.
Ngược lại, Vietcombank và VietinBank dù chịu áp lực chi phí vốn đầu vào gia tăng nhưng vẫn giữ được NIM đi ngang. Đáng chú ý, NIM của VietinBank hiện đã tiệm cận với Vietcombank (lần lượt là 2,81% và 2,86%). Với xu hướng này, khả năng VietinBank vượt qua Vietcombank về NIM trong thời gian tới là hoàn toàn khả thi.
"Câu chuyện hiện tại chỉ còn là: liệu VietinBank có đủ điều kiện để bứt phá, vượt qua Vietcombank và trở thành ngân hàng có NIM lớn nhất trong nhóm ngân hàng quốc doanh hay không? Với góc nhìn cá nhân, tôi nghĩ rằng có một vài cơ sở để đánh giá điều này, và khả năng cao NIM của CTG vẫn còn dư địa để tiếp tục bứt phá", chuyên gia nhấn mạnh.
Một phần lý do đến từ sự linh hoạt trong cơ cấu danh mục cho vay. Đối với Vietcombank, trong giai đoạn 2020 đến 2024, mặc dù ngân hàng này là một trong những đơn vị đi đầu trong việc đa dạng hóa danh mục cho vay và chuyển hướng sang khai thác phân khúc bán lẻ, nhưng tỷ trọng cho vay bán lẻ gần như không thay đổi trong suốt 5 năm qua.
"Cụ thể, tỷ lệ cho vay bán lẻ của Vietcombank là 45% vào năm 2020 và vẫn duy trì ở mức 44% vào năm 2024. Với dữ liệu này, quan điểm cá nhân của tôi là có thể Vietcombank đã đạt đến điểm tối ưu trong cơ cấu danh mục cho vay, khiến họ gặp khó khăn trong việc tiếp tục gia tăng tỷ trọng cho vay bán lẻ", ông Sơn chia sẻ.
Ngược lại, đối với BIDV, ngân hàng này đã có sự chuyển dịch rất rõ nét sang phân khúc khách hàng cá nhân. Từ mức 36% cho vay cá nhân vào năm 2020, BIDV đã nâng tỷ trọng này lên 47% vào năm 2024 – một bước tiến đáng kể, đưa BIDV trở thành ngân hàng có tỷ trọng cho vay bán lẻ lớn nhất trong nhóm ngân hàng quốc doanh.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là dù BIDV đã dịch chuyển mạnh sang bán lẻ, nhưng NIM của họ vẫn ở mức thấp nhất hệ thống. Theo ông Sơn, điều này cho thấy vấn đề có thể nằm ở tối ưu hoá nguồn vốn đầu vào.

(Nguồn: Wigroup)
Với VietinBank, tỷ trọng cho vay cá nhân tăng từ 34% năm 2020 lên 39% vào năm 2024 – tức là có sự chuyển dịch, nhưng không rõ nét. Do đó, nếu nhìn về tương lai, có thể thấy VietinBank vẫn còn dư địa để tối ưu hóa danh mục cho vay, đặc biệt là đẩy mạnh hơn nữa mảng cho vay bán lẻ.
Khi đó, ngân hàng này sẽ có thêm cơ hội để cải thiện biên lãi ròng (NIM) trong thời gian tới. Đối với VietinBank, 25% là cho vay mua nhà, khoảng 60% là cho vay hộ kinh doanh. Ở cái phân khúc mà cho vay mua nhà – nằm trong bán lẻ của VietinBank – thì nó vẫn có dư địa để mà đẩy lên.
Dựa trên những cơ sở đó, ông Sơn đánh giá VietinBank sẽ có dư địa để tiếp tục đẩy NIM lên khi tối ưu hóa cơ cấu danh mục cho vay, tiến tới việc tiếp tục tăng tỷ trọng phân khúc bán lẻ.
"Về góc độ NIM, anh đánh giá cao VietinBank đứng ở vị trí thứ nhất, sau đó là đến Vietcombank và BIDV thì tương đối là hơi kém trong hệ thống ba ngân hàng quốc doanh này", chuyên gia nhấn mạnh.