Tập đoàn dầu khí Lukoil, nhà sản xuất dầu lớn thứ 2 của Nga, đang rút khỏi các dự án năng lượng chủ chốt tại Iraq sau khi phương Tây siết chặt lệnh trừng phạt.
Các biện pháp mới do Mỹ ban hành ngày 22/10 không chỉ nhằm vào Lukoil mà còn cả Rosneft, 2 công ty chiếm tới 3,1 triệu thùng dầu xuất khẩu mỗi ngày.
Theo các nguồn tin tại Washington, việc Lukoil gần như lập tức từ bỏ quyền khai thác mỏ dầu khổng lồ West Qurna 2 và lô Block 10 được xem là “một bước ngoặt lớn” trong nỗ lực của phương Tây nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Nga và Trung Quốc tại Trung Đông.
“Một tập đoàn dầu khí hàng đầu Nga rút lui khỏi 2 dự án cốt lõi ở khu vực chiến lược như Iraq, đó là tín hiệu chưa từng có,” một chuyên gia pháp lý Mỹ nhận định.
Giới chức ở Washington và London tỏ ra hài lòng với diễn biến này. Động thái rút lui nhanh chóng của Lukoil chứng tỏ hiệu quả của vòng trừng phạt mới, vốn được điều phối bởi Văn phòng Kiểm soát Tài sản Nước ngoài (OFAC) thuộc Bộ Tài chính Mỹ. Các biện pháp này không chỉ phong tỏa toàn bộ tài sản của Lukoil và Rosneft, mà còn cấm tuyệt đối mọi doanh nghiệp và cá nhân Mỹ giao dịch với 2 tập đoàn và các công ty con của họ.
So với các đợt trừng phạt trước chỉ nhắm vào các công ty nhỏ như Gazpromneft hay Surgutneftegas, đây là bước leo thang mạnh mẽ nhất của Mỹ nhằm “bóp nghẹt” nguồn tài chính của Điện Kremlin.
Ngoài ra, Liên minh châu Âu (EU) đã đồng thuận đưa ra lệnh cấm, ban hành gói trừng phạt thứ 19 bao gồm các biện pháp chống lại “đội tàu bóng tối” chuyên chở dầu Nga lách luật. Đáng chú ý, lần đầu tiên EU mở rộng trừng phạt sang ngành khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) của Nga và cam kết chấm dứt hoàn toàn nhập khẩu khí đốt Nga trước ngày 1/1/2027, sớm hơn 1 năm so với kế hoạch cũ. Song song đó, khối này đã bỏ phiếu thông qua kế hoạch ngừng nhập dầu Nga từ ngày 1/1/2026, thể hiện rõ quyết tâm giảm phụ thuộc năng lượng vào Moscow.
Các nhà hoạch định chính sách phương Tây nhận định việc Lukoil gặp khó khăn trong việc bán tài sản ở Iraq là bằng chứng cho thấy hệ thống trừng phạt hiện nay đã trở thành rào cản thực sự đối với các đối tác tiềm năng. Một ví dụ rõ rệt là tập đoàn Gunvor của Thụy Sĩ, từng đàm phán mua lại các tài sản quốc tế của Lukoil, đã rút lui hoàn toàn sau khi bị Washington gắn mác “thân Moscow”.
Từ góc nhìn của Baghdad, việc Lukoil rút đi cũng không gây nhiều tiếc nuối. Ngoài áp lực chính trị từ Mỹ, chính quyền Iraq từ lâu đã thất vọng với hiệu quả hợp tác cùng Lukoil. Mỏ dầu West Qurna 2, có trữ lượng khoảng 13 tỷ thùng, từng được kỳ vọng đạt sản lượng 1,8 triệu thùng/ngày, sau đó giảm xuống 1,2 triệu thùng/ngày trong kế hoạch sửa đổi năm 2013.
Tuy nhiên, dự án liên tục gặp trục trặc. Lukoil phàn nàn rằng mức thù lao 1,15 USD/thùng dầu khai thác là quá thấp, trong khi phải chi tới 8 tỷ USD đầu tư và vẫn bị nợ 6 tỷ USD tiền bồi hoàn từ Bộ Dầu mỏ Iraq.
Năm 2017, khi Lukoil tạm đạt sản lượng 650.000 thùng/ngày, Bộ Dầu mỏ Iraq phát hiện tập đoàn Nga cố tình kìm sản lượng để gây sức ép đàm phán. Đáp lại, Baghdad dọa đình chỉ thanh toán cho đến khi sản lượng được nâng lên mức khả thi 635.000 thùng/ngày. Những bất đồng kéo dài đã khiến quan hệ 2 bên nguội lạnh, mở đường cho việc rút lui của Lukoil.
Với khoảng trống để lại, các tập đoàn phương Tây đang sẵn sàng quay trở lại Iraq. ExxonMobil có thể mở rộng từ mỏ West Qurna 1 lân cận, trong khi BP vẫn duy trì hoạt động ở Rumaila và vừa điều chỉnh chiến lược tập trung trở lại vào nhiên liệu hóa thạch. TotalEnergies của Pháp cũng đang thực hiện gói đầu tư 27 tỷ USD gồm nhiều dự án cơ sở hạ tầng năng lượng trọng điểm, trong đó có Dự án Cung cấp Nước Biển Chung nhằm tăng áp suất cho các mỏ dầu lớn của Iraq để kéo dài tuổi thọ khai thác.
Tham khảo Oilprice






