Suốt từ tháng 4, khi Tổng thống Donald Trump lần đầu công bố kế hoạch về một loại thuế quan sâu rộng mang tên “Ngày giải phóng”, các nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á vốn phụ thuộc vào xuất khẩu, đã sống trong tâm trạng lo âu.
Giờ đây, cơn bão dường như đã tạm qua đi. Tối thứ năm, theo giờ Washington, một loạt quyết định thuế quan đã được đưa ra, và dù cao nhất kể từ Thế chiến II, chúng lại thấp hơn đáng kể so với những lời đe dọa ban đầu, khiến cả một khu vực kinh tế hơn 3.800 tỷ USD có thể tạm thời "nín thở".
Tuy nhiên, "bình yên" là một khái niệm tương đối trong kỷ nguyên của Donald Trump. Bức tranh toàn cảnh cho thấy một sự phân hóa sâu sắc: trong khi một số quốc gia nhận được sự "khoan hồng" bất ngờ, những nước khác lại phải đối mặt với đòn trừng phạt kinh tế khắc nghiệt.
"Cú thở phào" của các ông lớn và một sân chơi mới
Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines có lẽ là những nước cảm thấy nhẹ nhõm nhất. Họ cùng bị áp mức thuế 19%, một con số thấp hơn rất nhiều so với mức 25% hay thậm chí 36% từng bị đe dọa. Mức thuế này cũng chỉ ngang bằng với mức 20% mà Việt Nam, trung tâm sản xuất của khu vực, đã đàm phán được hồi tháng 7 sau khi đối mặt với mức đề xuất lên tới 46%.
Phản ứng từ các chính phủ và doanh nghiệp cho thấy rõ sự lạc quan. Ông Pichai Chunhavajira, Bộ trưởng Tài chính Thái Lan, mô tả việc giảm thuế từ 36% xuống 19% là một liều thuốc trợ lực cho nền kinh tế đang gặp khó khăn của nước này. "Việc này giúp duy trì khả năng cạnh tranh toàn cầu của Thái Lan, củng cố niềm tin nhà đầu tư và mở ra cơ hội tăng trưởng", ông nói.
Tại Malaysia, Bộ Thương mại cũng coi đây là một kết quả tích cực. Điều quan trọng nhất đối với các quốc gia này không chỉ là con số tuyệt đối, mà là sự tương quan với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong khu vực. Trong bối cảnh các tập đoàn đa quốc gia liên tục dịch chuyển sản xuất theo chiến lược "Trung Quốc + 1", việc bị áp một mức thuế cao hơn hẳn so với nước láng giềng có thể đồng nghĩa với việc mất đơn hàng, mất nhà máy và mất thị phần.
Ông Werachai Lertluckpreecha từ công ty sản xuất chất bán dẫn Star Microelectronics của Thái Lan hồ hởi: "Rất tốt. Chúng tôi ngang hàng với Indonesia và Philippines. Chúng tôi hài lòng với mức thuế này". Tương tự, ông Wong Siew Hai, Chủ tịch Hiệp hội ngành công nghiệp bán dẫn Malaysia, tin rằng mức thuế này sẽ tạo ra một cuộc cạnh tranh công bằng.
Ngay cả Campuchia cũng được "giải cứu". Mức thuế được hạ từ 36-49% xuống còn 19% đã cứu sống ngành dệt may, trụ cột kinh tế tạo ra khoảng 1 triệu việc làm. "Nếu Mỹ giữ nguyên mức 49% hay 36%, ngành này sẽ sụp đổ", Phó Thủ tướng Sun Chanthol thừa nhận.
Người hưởng lợi lớn nhất trong cuộc chơi này có lẽ là Singapore. Với mức thuế chỉ 10%, quốc đảo này có một lợi thế đáng kể so với các nước láng giềng. Thủ tướng Lawrence Wong gọi đây là mức "có thể chấp nhận được", dù vẫn mong muốn chúng được gỡ bỏ hoàn toàn.

Các quốc gia Đông Nam Á đã thở phào nhẹ nhõm sau khi Mỹ công bố mức thuế áp lên hàng xuất khẩu của khu vực thấp hơn nhiều so với mức từng đe dọa (Ảnh: Reuters).
Tuy nhiên, không phải ai cũng có được sự may mắn đó. Lào và Myanmar phải đối mặt với mức thuế lên tới 40%, một "đòn giáng" chí mạng vào các nền kinh tế vốn đã mong manh. Mặc dù thương mại song phương với Mỹ không quá lớn so với các nước khác trong khu vực, nó lại cực kỳ quan trọng với một số ngành kinh tế.
Năm ngoái, Mỹ nhập khẩu hơn 803 triệu USD hàng hóa từ Lào, chủ yếu là quần áo và nội thất. Với Myanmar, dù chịu các lệnh trừng phạt liên quan đến vấn đề chính trị, kim ngạch thương mại với Mỹ vẫn đạt 734 triệu USD.
Mức thuế 40% gần như chắc chắn sẽ xóa sổ lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp tại hai quốc gia này, đẩy hàng triệu người lao động vào tình thế khó khăn. Chưa rõ quyết định này có dựa trên phân tích sâu sắc hay không, nhưng tác động tiêu cực của nó là không thể bàn cãi.
Những câu hỏi còn bỏ ngỏ
Ngay cả đối với những quốc gia "thở phào", mối lo vẫn chưa kết thúc. Con số 19-20% chỉ là bề nổi của tảng băng chìm. Vấn đề thực sự còn nằm ở các quy định về quy tắc xuất xứ và chống "tái xuất khẩu".
Chính quyền Tổng thống Trump đặc biệt cảnh giác với tình trạng hàng hóa gốc Trung Quốc được "ngụy trang" thành hàng sản xuất tại một nước Đông Nam Á để né thuế. Nếu bị phát hiện vi phạm, mức thuế bổ sung có thể lên tới 40%. Đây là một rủi ro hiện hữu.
Một sản phẩm điện tử "Made in Malaysia" có thể chứa linh kiện từ Thâm Quyến (Trung Quốc). Việc xác định tỷ lệ nội địa hóa để không bị xem là hàng "đội lốt" sẽ là một bài toán đau đầu cho các doanh nghiệp trong thời gian tới.
Hơn nữa, sự bất ổn vẫn còn đó. Mỹ vẫn đang tiếp tục điều tra xem các mặt hàng nhạy cảm như chất bán dẫn và dược phẩm có ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hay không, mở đường cho các loại thuế bổ sung theo ngành. Trong khi đó, Trung Quốc và Mexico vẫn đang trong quá trình đàm phán, và bất kỳ thỏa thuận nào họ đạt được cũng có thể làm thay đổi toàn bộ cục diện.
Nhìn lại toàn bộ quá trình, chiến lược của ông Trump dường như mang đậm phong cách được mô tả trong cuốn sách "Nghệ thuật thương lượng" của chính ông.
Dù giai đoạn hỗn loạn nhất có thể đã tạm qua, không một quốc gia nào dám ngồi yên. Các cuộc đàm phán về những thỏa thuận thương mại song phương vẫn còn dang dở. Tác động đầy đủ của "cơn bão" thuế quan này có thể phải mất hàng tháng, thậm chí hàng năm mới lộ rõ, khi các doanh nghiệp điều chỉnh lại chuỗi cung ứng và các quốc gia thích nghi với một sân chơi toàn cầu đã bị vẽ lại.